TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
733.016
|
1.082.105
|
631.171
|
1.737.735
|
1.734.851
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
249.147
|
367.601
|
137.336
|
206.721
|
165.728
|
1. Tiền
|
122.620
|
101.741
|
79.886
|
126.166
|
109.978
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
126.527
|
265.859
|
57.450
|
80.555
|
55.750
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
136.635
|
427.681
|
157.767
|
861.214
|
982.672
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
85.574
|
159.253
|
144.817
|
618.903
|
600.276
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-147
|
-8.045
|
-5.981
|
-12.718
|
-7.657
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
51.208
|
276.473
|
18.930
|
255.030
|
390.053
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
319.470
|
262.399
|
301.046
|
611.097
|
529.380
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
122.405
|
103.038
|
144.122
|
406.289
|
356.815
|
2. Trả trước cho người bán
|
7.020
|
5.903
|
6.516
|
11.401
|
18.227
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
173.000
|
138.500
|
132.620
|
159.362
|
94.622
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
17.062
|
19.129
|
28.013
|
60.807
|
87.395
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-16
|
-4.171
|
-10.226
|
-26.762
|
-27.678
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
9.920
|
9.007
|
14.074
|
33.761
|
32.535
|
1. Hàng tồn kho
|
9.920
|
9.007
|
14.074
|
34.045
|
32.818
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
-283
|
-283
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
17.843
|
15.417
|
20.948
|
24.940
|
24.536
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
10.162
|
6.676
|
14.343
|
16.277
|
19.435
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
7.560
|
8.553
|
6.375
|
5.922
|
5.028
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
121
|
189
|
230
|
2.742
|
73
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
679.299
|
914.344
|
1.508.898
|
1.293.214
|
1.315.260
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
150
|
69
|
289
|
50.181
|
42.816
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
40.100
|
33.100
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
150
|
69
|
289
|
10.081
|
9.716
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
368.324
|
342.287
|
335.934
|
535.280
|
465.775
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
367.609
|
341.407
|
335.263
|
491.444
|
424.546
|
- Nguyên giá
|
522.207
|
548.273
|
596.071
|
1.181.063
|
1.170.493
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-154.598
|
-206.866
|
-260.808
|
-689.619
|
-745.947
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
6.467
|
5.459
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
7.765
|
7.987
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
-1.298
|
-2.529
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
715
|
880
|
671
|
37.370
|
35.771
|
- Nguyên giá
|
1.489
|
1.893
|
2.000
|
60.736
|
61.000
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-774
|
-1.013
|
-1.329
|
-23.367
|
-25.229
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
3.531
|
2.707
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
4.159
|
4.159
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
-628
|
-1.452
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
22.373
|
41.006
|
23.713
|
28.665
|
118.247
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
22.373
|
41.006
|
23.713
|
28.665
|
118.247
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
103.938
|
361.191
|
936.638
|
266.235
|
265.617
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
103.738
|
123.553
|
434.103
|
252.535
|
252.117
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
237.438
|
462.534
|
13.500
|
13.500
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
200
|
200
|
40.000
|
200
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
110.448
|
104.468
|
116.439
|
193.841
|
276.572
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
108.926
|
101.199
|
95.933
|
167.375
|
241.045
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
403
|
2.149
|
19.386
|
25.347
|
34.408
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
1.120
|
1.120
|
1.120
|
1.120
|
1.120
|
VII. Lợi thế thương mại
|
74.065
|
65.323
|
95.886
|
215.481
|
143.526
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.412.315
|
1.996.449
|
2.140.068
|
3.030.949
|
3.050.111
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
366.065
|
674.287
|
759.187
|
1.206.074
|
1.199.705
|
I. Nợ ngắn hạn
|
241.497
|
338.067
|
414.909
|
599.901
|
668.500
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
131.500
|
214.800
|
286.108
|
212.537
|
278.098
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
48.125
|
61.427
|
81.197
|
252.242
|
278.758
|
4. Người mua trả tiền trước
|
263
|
77
|
82
|
324
|
387
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
14.332
|
11.422
|
10.703
|
21.074
|
20.673
|
6. Phải trả người lao động
|
31.886
|
21.173
|
20.573
|
71.997
|
34.649
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
7.365
|
10.357
|
6.050
|
21.065
|
29.512
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
55
|
90
|
97
|
98
|
583
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
5.767
|
14.693
|
7.602
|
17.324
|
20.187
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.203
|
4.028
|
2.497
|
3.240
|
5.653
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
124.568
|
336.220
|
344.278
|
606.174
|
531.205
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
60
|
30
|
30
|
13.198
|
12.269
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
50.115
|
332.070
|
320.228
|
555.083
|
458.845
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
74.393
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
4.119
|
24.020
|
35.926
|
58.173
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
1.967
|
1.919
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.046.250
|
1.322.162
|
1.380.881
|
1.824.874
|
1.850.406
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.046.250
|
1.322.162
|
1.380.881
|
1.824.874
|
1.850.406
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
482.999
|
630.450
|
756.539
|
756.539
|
756.539
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
3.571
|
68.173
|
68.155
|
68.155
|
67.589
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
6.842
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
5.732
|
5.732
|
5.732
|
5.732
|
5.732
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
525
|
526
|
526
|
1.330
|
1.330
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.369
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
310.679
|
315.173
|
254.955
|
295.632
|
310.921
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
173.627
|
233.509
|
194.890
|
205.494
|
306.888
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
137.053
|
81.664
|
60.066
|
90.138
|
4.033
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
235.902
|
302.108
|
294.974
|
697.487
|
706.927
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.412.315
|
1.996.449
|
2.140.068
|
3.030.949
|
3.050.111
|