1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
745,719
|
739,044
|
1,000,221
|
1,358,321
|
1,263,929
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2,120
|
1,418
|
4,431
|
0
|
16,312
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
743,600
|
737,626
|
995,791
|
1,358,321
|
1,247,616
|
4. Giá vốn hàng bán
|
734,956
|
729,916
|
994,280
|
1,356,193
|
1,210,832
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
8,644
|
7,710
|
1,511
|
2,128
|
36,784
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2
|
775
|
1,108
|
3,390
|
944
|
7. Chi phí tài chính
|
3,069
|
8,749
|
4,536
|
699
|
14,323
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,068
|
2,623
|
2,980
|
3,183
|
14,322
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
114
|
129
|
147
|
1,163
|
708
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
773
|
1,021
|
710
|
1,427
|
18,545
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
4,689
|
-1,414
|
-2,774
|
2,229
|
4,152
|
12. Thu nhập khác
|
111
|
0
|
0
|
395,134
|
3,188
|
13. Chi phí khác
|
|
0
|
0
|
0
|
5,574
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
111
|
0
|
0
|
395,134
|
-2,386
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
4,800
|
-1,414
|
-2,774
|
397,364
|
1,766
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
4,800
|
-1,414
|
-2,774
|
397,364
|
1,766
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
4,800
|
-1,414
|
-2,774
|
397,364
|
1,766
|