TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2,638,893
|
2,463,589
|
2,486,991
|
2,404,229
|
2,615,045
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
175,033
|
87,389
|
153,928
|
273,233
|
65,974
|
1. Tiền
|
10,860
|
1,021
|
8,397
|
268,176
|
21,896
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
164,173
|
86,368
|
145,531
|
5,057
|
44,078
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
58,600
|
0
|
43,500
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
58,600
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
43,500
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
250,941
|
248,010
|
89,410
|
489,017
|
71,333
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
220,547
|
216,404
|
81,431
|
485,130
|
30,325
|
2. Trả trước cho người bán
|
8,658
|
8,454
|
4,727
|
3,324
|
41,581
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
34,384
|
32,505
|
7,001
|
3,887
|
2,481
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-12,648
|
-9,353
|
-3,748
|
-3,324
|
-3,053
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2,147,175
|
2,119,942
|
2,195,671
|
1,618,577
|
2,456,130
|
1. Hàng tồn kho
|
2,147,175
|
2,119,942
|
2,195,671
|
1,618,577
|
2,456,130
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
7,144
|
8,248
|
4,482
|
23,402
|
21,607
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4,601
|
5,094
|
4,482
|
16,536
|
21,607
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
2,243
|
0
|
6,867
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,543
|
912
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
800,751
|
773,467
|
875,052
|
661,728
|
548,055
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
109,189
|
84,675
|
118,555
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
87,741
|
74,741
|
67,256
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
29,234
|
19,719
|
61,085
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
-7,786
|
-9,786
|
-9,786
|
II. Tài sản cố định
|
31,522
|
27,405
|
24,528
|
21,438
|
21,803
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
31,430
|
27,325
|
24,423
|
21,379
|
21,787
|
- Nguyên giá
|
75,817
|
76,079
|
76,947
|
77,233
|
74,262
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-44,387
|
-48,755
|
-52,524
|
-55,853
|
-52,475
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
92
|
81
|
106
|
58
|
16
|
- Nguyên giá
|
1,560
|
1,646
|
1,703
|
1,703
|
1,703
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,468
|
-1,565
|
-1,597
|
-1,644
|
-1,687
|
III. Bất động sản đầu tư
|
97,313
|
94,401
|
84,914
|
81,749
|
5,499
|
- Nguyên giá
|
149,900
|
150,002
|
131,865
|
127,581
|
19,257
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-52,587
|
-55,601
|
-46,951
|
-45,832
|
-13,758
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
492,009
|
439,569
|
439,962
|
272,425
|
312,113
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
439,962
|
272,425
|
312,113
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
178,953
|
207,260
|
212,571
|
194,585
|
84,457
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
176,920
|
205,140
|
210,516
|
193,016
|
84,457
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
4,026
|
3,135
|
3,135
|
3,135
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1,993
|
-1,015
|
-1,080
|
-1,566
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
954
|
1,026
|
462
|
3,812
|
2,963
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
824
|
628
|
398
|
2,021
|
2,963
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
97
|
364
|
63
|
1,791
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
33
|
33
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
3,806
|
3,426
|
3,045
|
2,664
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3,439,644
|
3,237,056
|
3,362,043
|
3,065,957
|
3,163,100
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,600,176
|
1,466,169
|
1,336,865
|
1,088,403
|
1,062,007
|
I. Nợ ngắn hạn
|
746,333
|
524,592
|
415,187
|
346,121
|
642,036
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
332,215
|
107,009
|
101,227
|
90,822
|
306,035
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
75,155
|
70,325
|
13,147
|
39,094
|
8,691
|
4. Người mua trả tiền trước
|
117
|
103
|
124,228
|
118,444
|
248,456
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4,572
|
2,200
|
37,181
|
3,059
|
9,138
|
6. Phải trả người lao động
|
7,473
|
11,075
|
6,833
|
4,133
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
134,914
|
110,511
|
23,551
|
35,076
|
18,508
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
2,453
|
7,658
|
2,758
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
186,970
|
219,478
|
102,037
|
47,137
|
47,137
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4,918
|
3,891
|
4,530
|
698
|
1,313
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
853,843
|
941,576
|
921,678
|
742,282
|
419,971
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
50,658
|
176
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
106,699
|
88,832
|
93,651
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
9,874
|
9,798
|
198,811
|
180,987
|
42,193
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
182,774
|
336,512
|
356,134
|
260,530
|
261,091
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
221
|
2,626
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
1,179
|
1,346
|
829
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
661,195
|
595,266
|
208,198
|
210,189
|
19,581
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,839,468
|
1,770,888
|
2,025,178
|
1,977,554
|
2,101,093
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,839,456
|
1,770,888
|
2,025,178
|
1,977,554
|
2,101,093
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
722,670
|
722,670
|
867,201
|
867,201
|
867,201
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
610,750
|
610,750
|
610,750
|
610,750
|
610,750
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
142,314
|
147,097
|
250,735
|
250,735
|
252,272
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
79,469
|
84,252
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
12,332
|
12,332
|
12,332
|
12,332
|
12,332
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
185,942
|
193,786
|
284,159
|
236,535
|
358,538
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
|
|
104,381
|
205,808
|
234,231
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
|
|
179,779
|
30,728
|
124,307
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
85,980
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
11
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
11
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3,439,644
|
3,237,056
|
3,362,043
|
3,065,957
|
3,163,100
|