Đơn vị: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 520.310 134.329 59.588 12.587 34.824
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 4.084 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 520.310 130.245 59.588 12.587 34.824
4. Giá vốn hàng bán 514.875 233.250 76.400 29.062 34.285
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 5.435 -103.005 -16.812 -16.475 539
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3.582 1.594 1.339 33 152
7. Chi phí tài chính 100.614 193.329 55.652 22.323 61.772
-Trong đó: Chi phí lãi vay 48.062 44.665 54.359 22.316 61.943
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 3.954 515 96
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 28.182 24.467 14.664 10.213 7.624
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -123.734 -319.722 -85.886 -48.978 -68.706
12. Thu nhập khác 9.521 1.860 4.093 46 1
13. Chi phí khác 25.035 5.039 271 4 349
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -15.514 -3.179 3.822 42 -348
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -139.248 -322.901 -82.064 -48.936 -69.054
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 101 30 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 101 30 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -139.349 -322.931 -82.064 -48.936 -69.054
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -139.349 -322.931 -82.064 -48.936 -69.054