1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
806,663
|
740,807
|
970,217
|
1,042,129
|
329,071
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,837
|
287
|
19,712
|
8,661
|
27,452
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
804,826
|
740,520
|
950,505
|
1,033,467
|
301,619
|
4. Giá vốn hàng bán
|
744,838
|
644,180
|
869,926
|
962,798
|
255,906
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
59,989
|
96,340
|
80,580
|
70,669
|
45,713
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,157
|
784
|
1,120
|
1,846
|
4,244
|
7. Chi phí tài chính
|
14,135
|
14,817
|
18,161
|
25,748
|
17,971
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
13,697
|
14,817
|
18,161
|
25,748
|
17,971
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
29,814
|
58,316
|
47,119
|
31,055
|
34,950
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
17,196
|
23,991
|
16,419
|
15,712
|
-2,963
|
12. Thu nhập khác
|
6,749
|
1,308
|
10,471
|
15,241
|
18,307
|
13. Chi phí khác
|
5,040
|
7,257
|
7,734
|
12,657
|
10,299
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1,709
|
-5,950
|
2,737
|
2,584
|
8,007
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
18,905
|
18,042
|
19,156
|
18,296
|
5,044
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,448
|
5,462
|
4,709
|
4,467
|
1,609
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4,448
|
5,462
|
4,709
|
4,467
|
1,609
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
14,457
|
12,580
|
14,447
|
13,829
|
3,435
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
14,457
|
12,580
|
14,447
|
13,829
|
3,435
|