I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
21,501
|
280,372
|
78,295
|
55,730
|
161,556
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-144,243
|
-133,406
|
-39,279
|
-172,749
|
-96,954
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-1,702
|
-1,482
|
-1,281
|
-1,171
|
-1,767
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-579
|
-1,066
|
-92
|
-121
|
-959
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-305
|
|
-350
|
-21
|
-1,085
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
117,792
|
-110,760
|
2,321
|
24,077
|
3,144
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-21,134
|
15,870
|
-19,698
|
-13,500
|
-2,488
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-28,669
|
49,528
|
19,916
|
-107,754
|
61,447
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-150
|
-1,628
|
|
-180
|
-90
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-12,000
|
-4,600
|
-5,200
|
-20,600
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
12,680
|
7,300
|
8,480
|
4,600
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
44
|
633
|
217
|
801
|
236
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
574
|
1,705
|
3,497
|
-15,379
|
146
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
129,208
|
80,494
|
4,776
|
138,134
|
91,819
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-98,104
|
-130,133
|
-33,496
|
-14,775
|
-149,557
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
31,103
|
-49,639
|
-28,720
|
123,359
|
-57,738
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
3,008
|
1,594
|
-5,307
|
226
|
3,855
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,137
|
4,209
|
5,737
|
431
|
657
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
64
|
-66
|
0
|
0
|
1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4,209
|
5,737
|
431
|
657
|
4,513
|