Unit: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 294,988 245,223 95,921 240,232 252,388
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 294,988 245,223 95,921 240,232 252,388
4. Giá vốn hàng bán 303,000 222,145 82,856 222,061 227,128
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -8,013 23,079 13,066 18,171 25,260
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6,063 41 5 293 241
7. Chi phí tài chính 12,338 8,289 4,036 4,077 5,948
-Trong đó: Chi phí lãi vay 12,311 8,286 3,235 4,076 5,538
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 319 0 0 4,727
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,895 12,355 11,895 12,743 12,980
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -31,183 2,157 -2,860 1,644 1,845
12. Thu nhập khác 140 785 501 243 2,606
13. Chi phí khác 232 304 110 60 455
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -92 480 391 183 2,151
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -31,275 2,637 -2,469 1,827 3,996
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -31,275 2,637 -2,469 1,827 3,996
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -31,275 2,637 -2,469 1,827 3,996