単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,009 7,732 5,094 7,319 5,617
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 2,009 7,732 5,094 7,319 5,617
4. Giá vốn hàng bán 2,049 5,002 4,124 6,228 4,457
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -41 2,731 970 1,092 1,161
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1 0 16 5 69
7. Chi phí tài chính 1,155 989 834 780 778
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1,155 989 834 780 778
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 129 127 110 126 95
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,335 3,094 8,322 1,760 1,481
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -3,658 -1,480 -8,279 -1,569 -1,124
12. Thu nhập khác 3 226 2,639 11 704
13. Chi phí khác -1 188 384 10 6
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 4 38 2,255 1 697
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -3,654 -1,442 -6,024 -1,568 -427
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -3,654 -1,442 -6,024 -1,568 -427
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -3,654 -1,442 -6,024 -1,568 -427