TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
846,244
|
804,605
|
840,165
|
776,297
|
683,288
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
30,648
|
64,735
|
79,071
|
37,163
|
29,381
|
1. Tiền
|
11,542
|
25,801
|
33,120
|
6,464
|
9,702
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
19,106
|
38,933
|
45,951
|
30,698
|
19,679
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
142,000
|
72,000
|
72,000
|
72,000
|
92,000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
142,000
|
72,000
|
72,000
|
72,000
|
92,000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
671,825
|
663,741
|
687,366
|
662,531
|
556,689
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
102,528
|
129,898
|
128,114
|
101,721
|
119,103
|
2. Trả trước cho người bán
|
485
|
420
|
314
|
332
|
616
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
571,394
|
536,005
|
561,967
|
563,507
|
439,999
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2,582
|
-2,582
|
-3,028
|
-3,028
|
-3,028
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
290
|
290
|
290
|
290
|
290
|
1. Hàng tồn kho
|
290
|
290
|
290
|
290
|
290
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,481
|
3,839
|
1,438
|
4,313
|
4,927
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,481
|
3,839
|
1,438
|
4,313
|
4,927
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
68,690
|
69,104
|
68,964
|
69,505
|
68,436
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
66,935
|
66,449
|
65,963
|
65,537
|
64,081
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
4,357
|
4,256
|
4,156
|
4,115
|
3,816
|
- Nguyên giá
|
16,261
|
16,261
|
16,261
|
16,321
|
16,321
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-11,904
|
-12,004
|
-12,105
|
-12,206
|
-12,505
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
62,578
|
62,193
|
61,807
|
61,422
|
60,265
|
- Nguyên giá
|
71,766
|
71,766
|
71,766
|
71,766
|
71,766
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9,188
|
-9,573
|
-9,959
|
-10,344
|
-11,501
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1,370
|
2,356
|
2,720
|
3,772
|
4,218
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1,370
|
2,356
|
2,720
|
3,772
|
4,218
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
385
|
299
|
281
|
196
|
137
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
385
|
299
|
281
|
196
|
137
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
914,934
|
873,709
|
909,129
|
845,801
|
751,724
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
640,457
|
595,421
|
628,384
|
564,958
|
476,287
|
I. Nợ ngắn hạn
|
640,457
|
595,421
|
628,384
|
564,958
|
476,287
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
50,997
|
44,927
|
30,841
|
17,458
|
17,058
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
497
|
497
|
562
|
300
|
763
|
4. Người mua trả tiền trước
|
132,371
|
124,525
|
116,178
|
134,206
|
77,434
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,250
|
2,485
|
1,928
|
1,025
|
2,568
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
90
|
9
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
348,317
|
317,309
|
374,390
|
315,551
|
277,858
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
9,341
|
9,341
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
105,386
|
105,128
|
94,856
|
87,916
|
98,796
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
639
|
551
|
287
|
-929
|
1,802
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
274,477
|
278,288
|
280,745
|
280,843
|
275,436
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
274,477
|
278,288
|
280,745
|
280,843
|
275,436
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
268,750
|
268,750
|
268,750
|
268,750
|
268,750
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
105
|
105
|
105
|
105
|
105
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
5,622
|
9,433
|
11,890
|
11,988
|
6,581
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
0
|
0
|
11,890
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
5,622
|
9,433
|
11,890
|
98
|
6,581
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
914,934
|
873,709
|
909,129
|
845,801
|
751,724
|