Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 110.699 130.710 307.915 153.977 179.325
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -97.559 -62.804 -215.284 -64.483 -105.333
3. Tiền chi trả cho người lao động -22.386 -23.169 -38.125 -39.405 -28.720
4. Tiền chi trả lãi vay
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -3.011 -6.100 -9.400 -4.833 -6.166
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh -711 7.778 7.100 3.935 8.678
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -16.977 -11.127 -21.455 -15.882 -18.841
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -29.944 35.288 30.751 33.309 28.943
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -5.477 -2.482 -1.567 -2.539
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1.640 301
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -15.000 -68.000 -35.000 -50.000 -60.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 75.000 75.000 20.000 25.000 118.000
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 5.483 1.030 15.440 130 3.350
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 60.007 7.188 -1.127 -27.409 61.651
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 30.000
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -30.000
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -1 -75.038 -4 -7 -1
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -1 -75.038 -4 -7 -1
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 30.062 -32.561 29.620 5.894 90.592
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 22.521 52.636 20.075 24.768 30.662
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 53 73 214
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 52.636 20.075 49.768 30.662 121.469