I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
268,838
|
206,799
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-215,860
|
-133,217
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-29,123
|
-31,291
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-2,614
|
-2,963
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-4,670
|
-5,147
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
653
|
547
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-17,774
|
-10,025
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-550
|
24,704
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-17,434
|
-2,448
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
6,381
|
681
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-2,163
|
-25
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
2,574
|
54
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
16
|
65
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-10,627
|
-1,674
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
182,130
|
101,244
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-167,071
|
-110,170
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
-2,106
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-5,478
|
-10,716
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
9,581
|
-21,748
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1,596
|
1,282
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
8,942
|
7,323
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-23
|
-9
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
7,323
|
8,596
|