I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
1.062.064
|
1.005.926
|
1.238.052
|
1.126.836
|
1.390.095
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-252.925
|
-247.493
|
-774.755
|
-401.571
|
-527.096
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-340.955
|
-258.629
|
39.369
|
-491.276
|
-347.399
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-4.657
|
-312
|
-13.775
|
-17.068
|
-11.312
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-68.840
|
52.516
|
49.797
|
113.962
|
121.117
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-228.133
|
-444.107
|
-528.150
|
-341.578
|
-281.242
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
166.555
|
107.900
|
10.538
|
-10.694
|
344.164
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-6.020
|
-3.874
|
-12.553
|
-191.227
|
23.794
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
3.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.299
|
843
|
7.164
|
1.117
|
1.838
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1.721
|
-3.031
|
-5.389
|
-190.110
|
25.632
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
-2.057
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.393
|
2.397
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-68
|
-85
|
-46.072
|
0
|
-45
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1.461
|
255
|
-46.072
|
0
|
-45
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
163.373
|
105.123
|
-40.923
|
-200.804
|
369.751
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
198.654
|
361.782
|
466.763
|
423.994
|
223.327
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-246
|
-142
|
582
|
137
|
-297
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
361.782
|
466.763
|
426.423
|
223.327
|
592.781
|