TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
4,992,835
|
4,998,045
|
5,579,520
|
5,627,168
|
5,188,825
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
292,232
|
454,376
|
572,374
|
817,851
|
394,218
|
1. Tiền
|
242,232
|
354,376
|
472,374
|
517,851
|
294,218
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
50,000
|
100,000
|
100,000
|
300,000
|
100,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,334,000
|
1,122,000
|
1,082,000
|
1,000,000
|
845,000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1,334,000
|
1,122,000
|
1,082,000
|
1,000,000
|
845,000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2,475,146
|
2,731,315
|
3,109,888
|
2,944,780
|
2,959,374
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1,679,189
|
1,933,529
|
2,230,282
|
2,012,978
|
2,127,458
|
2. Trả trước cho người bán
|
143,819
|
144,902
|
193,289
|
249,245
|
198,624
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
679,094
|
693,761
|
739,160
|
786,110
|
733,246
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-26,956
|
-40,877
|
-52,843
|
-103,552
|
-99,955
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
824,847
|
614,459
|
750,142
|
783,427
|
895,787
|
1. Hàng tồn kho
|
845,746
|
633,985
|
769,668
|
802,281
|
914,641
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-20,900
|
-19,526
|
-19,526
|
-18,853
|
-18,853
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
66,610
|
75,895
|
65,116
|
81,110
|
94,445
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
64,449
|
75,218
|
64,517
|
81,110
|
94,445
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2,161
|
677
|
599
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,163,008
|
1,123,979
|
1,293,710
|
1,301,932
|
1,459,910
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
344,290
|
318,864
|
299,164
|
284,557
|
259,645
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
317,027
|
291,493
|
274,118
|
261,539
|
238,536
|
- Nguyên giá
|
717,793
|
717,983
|
726,716
|
740,194
|
744,604
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-400,766
|
-426,490
|
-452,599
|
-478,656
|
-506,068
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
27,262
|
27,371
|
25,046
|
23,018
|
21,110
|
- Nguyên giá
|
51,023
|
53,507
|
53,507
|
53,507
|
53,507
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-23,761
|
-26,136
|
-28,461
|
-30,489
|
-32,398
|
III. Bất động sản đầu tư
|
617,974
|
679,896
|
756,741
|
829,293
|
898,626
|
- Nguyên giá
|
842,788
|
938,260
|
1,049,832
|
1,164,214
|
1,279,954
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-224,814
|
-258,363
|
-293,091
|
-334,921
|
-381,328
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
180,422
|
104,278
|
205,914
|
152,431
|
265,491
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
180,422
|
104,278
|
205,914
|
152,431
|
265,491
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
20,322
|
20,941
|
31,891
|
35,651
|
36,148
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
20,322
|
20,941
|
31,891
|
34,957
|
35,454
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
694
|
694
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
6,155,842
|
6,122,024
|
6,873,230
|
6,929,100
|
6,648,735
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
4,406,049
|
4,455,344
|
5,048,282
|
4,938,347
|
4,753,539
|
I. Nợ ngắn hạn
|
4,097,907
|
4,137,957
|
4,715,011
|
4,540,668
|
4,335,130
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1,242,878
|
1,150,639
|
1,231,191
|
1,190,586
|
1,279,463
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
541,695
|
586,110
|
789,037
|
594,472
|
583,512
|
4. Người mua trả tiền trước
|
498,625
|
388,898
|
457,879
|
660,848
|
245,971
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
122,609
|
112,610
|
111,928
|
168,753
|
93,882
|
6. Phải trả người lao động
|
538,748
|
631,386
|
794,236
|
804,479
|
627,649
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
845,013
|
758,133
|
904,567
|
693,166
|
699,458
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
114,036
|
128,331
|
131,178
|
160,524
|
574,819
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
178,863
|
305,838
|
223,208
|
237,767
|
210,803
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
9,563
|
8,567
|
9,612
|
9,086
|
10,568
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5,877
|
67,445
|
62,175
|
20,987
|
9,002
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
308,142
|
317,388
|
333,271
|
397,679
|
418,409
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
14,178
|
14,220
|
14,658
|
14,664
|
14,988
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
293,964
|
303,168
|
318,613
|
383,015
|
403,421
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,749,794
|
1,666,680
|
1,824,948
|
1,990,753
|
1,895,197
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,749,794
|
1,666,680
|
1,824,948
|
1,990,753
|
1,895,197
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,143,859
|
1,143,859
|
1,143,859
|
1,143,859
|
1,143,859
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-15
|
-15
|
-15
|
-15
|
-15
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
20,919
|
2,362
|
12,493
|
22,747
|
41,715
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
584,982
|
520,392
|
668,564
|
824,162
|
709,638
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
476,492
|
287,766
|
295,349
|
307,659
|
593,506
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
108,490
|
232,626
|
373,216
|
516,503
|
116,132
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
49
|
81
|
47
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
6,155,842
|
6,122,024
|
6,873,230
|
6,929,100
|
6,648,735
|