TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
171,235
|
157,817
|
185,011
|
125,561
|
107,887
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
632
|
20,576
|
6,830
|
22,604
|
23,905
|
1. Tiền
|
632
|
7,076
|
6,830
|
7,504
|
5,900
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
13,500
|
0
|
15,100
|
18,005
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,700
|
1,808
|
750
|
750
|
750
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1,700
|
1,808
|
750
|
750
|
750
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
51,509
|
26,940
|
61,691
|
35,858
|
19,819
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
27,331
|
20,023
|
47,145
|
25,105
|
13,540
|
2. Trả trước cho người bán
|
5,808
|
6,525
|
13,944
|
5,983
|
6,211
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
2,584
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
18,370
|
1,269
|
2,435
|
3,193
|
1,075
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
-877
|
-1,833
|
-1,007
|
-1,007
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
72,391
|
105,823
|
114,299
|
60,392
|
61,175
|
1. Hàng tồn kho
|
72,391
|
105,823
|
114,299
|
60,392
|
61,283
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-109
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
45,003
|
2,670
|
1,442
|
5,957
|
2,239
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
44,940
|
1,715
|
1,293
|
5,514
|
936
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
43
|
954
|
148
|
442
|
1,303
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
20
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
48,199
|
44,571
|
29,249
|
42,595
|
54,386
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
42,069
|
11,754
|
8,373
|
19,522
|
17,178
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
7,124
|
11,754
|
8,373
|
19,522
|
17,178
|
- Nguyên giá
|
126,152
|
121,856
|
114,522
|
122,888
|
109,967
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-119,028
|
-110,102
|
-106,149
|
-103,366
|
-92,789
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
34,945
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
34,975
|
30
|
30
|
30
|
30
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-30
|
-30
|
-30
|
-30
|
-30
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
25,323
|
15,198
|
15,198
|
26,884
|
- Nguyên giá
|
0
|
27,943
|
17,818
|
17,818
|
31,319
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-2,620
|
-2,620
|
-2,620
|
-4,435
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
920
|
4,172
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
920
|
4,172
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
6,130
|
7,484
|
5,678
|
6,528
|
4,578
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
1,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
5,130
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
7,484
|
7,484
|
7,484
|
4,578
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
-1,806
|
-956
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
11
|
0
|
428
|
1,574
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
11
|
0
|
428
|
1,574
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
219,434
|
202,387
|
214,260
|
168,156
|
162,273
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
79,816
|
128,032
|
163,785
|
137,692
|
64,861
|
I. Nợ ngắn hạn
|
79,816
|
127,755
|
163,208
|
137,115
|
64,685
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
5,015
|
28,389
|
78,266
|
23,092
|
21,060
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
5,014
|
7,965
|
51,654
|
16,990
|
5,417
|
4. Người mua trả tiền trước
|
57,420
|
14,883
|
11,614
|
74,974
|
5,804
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,473
|
1,751
|
3,282
|
1,848
|
11,902
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
462
|
925
|
424
|
83
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1,182
|
1,995
|
2,756
|
4,129
|
5,625
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
936
|
59,497
|
1,007
|
1,054
|
1,077
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
319
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
8,776
|
12,813
|
13,704
|
14,603
|
13,399
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
276
|
577
|
577
|
176
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
276
|
577
|
577
|
176
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
139,618
|
74,356
|
50,475
|
30,463
|
97,412
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
139,618
|
74,356
|
50,475
|
30,463
|
97,412
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
24,125
|
24,125
|
24,125
|
24,125
|
24,125
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
57
|
57
|
57
|
57
|
57
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
128
|
128
|
128
|
128
|
128
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
-26,351
|
-26,351
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
78,055
|
41,867
|
17,742
|
23,893
|
23,893
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
37,253
|
8,178
|
8,422
|
8,611
|
75,560
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
32,141
|
0
|
1,289
|
503
|
5,337
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
5,112
|
8,178
|
7,133
|
8,108
|
70,222
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
219,434
|
202,387
|
214,260
|
168,156
|
162,273
|