I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
5.240
|
8.542
|
13.198
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
3.504
|
4.666
|
10.322
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.556
|
2.121
|
4.358
|
- Các khoản dự phòng
|
336
|
-336
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
3
|
1
|
30
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-42
|
-27
|
-24
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
1.651
|
2.908
|
5.959
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
8.744
|
13.209
|
23.520
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-4.463
|
-2.370
|
-15.782
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-2.464
|
-10.945
|
-34.301
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
6.398
|
-1.776
|
22.350
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-150
|
112
|
-52
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1.670
|
-2.796
|
-5.710
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-285
|
-1.055
|
-3.226
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2.665
|
0
|
557
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2.860
|
-282
|
-8.556
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5.914
|
-5.903
|
-21.200
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-7.043
|
-9.955
|
-7.636
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
13
|
0
|
14
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
30
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
27
|
24
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-7.001
|
-9.927
|
-7.598
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
8.535
|
8.000
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
72.731
|
95.045
|
180.021
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-69.781
|
-80.941
|
-157.193
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1.294
|
-3.718
|
-1.923
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
1.657
|
18.920
|
28.905
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
570
|
3.090
|
107
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
475
|
1.047
|
701
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
2
|
2
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.047
|
4.140
|
808
|