1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
146,001
|
286,092
|
407,625
|
186,535
|
232,868
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
99
|
0
|
690
|
|
19
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
145,903
|
286,092
|
406,935
|
186,535
|
232,849
|
4. Giá vốn hàng bán
|
114,898
|
222,335
|
295,868
|
104,836
|
184,741
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
31,004
|
63,757
|
111,067
|
81,699
|
48,108
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
38,163
|
26,309
|
32,521
|
21,553
|
23,970
|
7. Chi phí tài chính
|
267
|
826
|
2,735
|
2,193
|
306
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
-32
|
0
|
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
4,386
|
6,442
|
7,776
|
3,909
|
4,763
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
25,215
|
20,022
|
33,038
|
16,729
|
19,953
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
39,300
|
62,776
|
100,039
|
80,421
|
47,056
|
12. Thu nhập khác
|
10,290
|
14,786
|
20,951
|
8,011
|
53,353
|
13. Chi phí khác
|
4,568
|
9,715
|
9,084
|
3,314
|
8,752
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
5,722
|
5,072
|
11,867
|
4,697
|
44,601
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
45,022
|
67,848
|
111,906
|
85,117
|
91,657
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
8,816
|
11,113
|
14,005
|
19,186
|
15,200
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
296
|
3,705
|
-3,245
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
8,816
|
11,113
|
14,301
|
22,891
|
11,955
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
36,205
|
56,734
|
97,605
|
62,226
|
79,703
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
7,325
|
19,610
|
12,514
|
10,054
|
6,601
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
28,881
|
37,124
|
85,092
|
52,172
|
73,102
|