TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
274,907
|
321,129
|
361,682
|
327,399
|
302,741
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
75,582
|
82,083
|
75,505
|
38,768
|
53,480
|
1. Tiền
|
16,082
|
77,083
|
53,005
|
5,768
|
31,480
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
59,500
|
5,000
|
22,500
|
33,000
|
22,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
193,226
|
229,000
|
277,550
|
273,117
|
237,567
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
34,726
|
0
|
0
|
42,067
|
42,067
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
158,500
|
229,000
|
277,550
|
231,050
|
195,500
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2,677
|
2,372
|
3,909
|
12,732
|
6,782
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
153
|
89
|
48
|
0
|
87
|
2. Trả trước cho người bán
|
226
|
179
|
1,719
|
5,289
|
2,146
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2,369
|
2,175
|
2,212
|
7,443
|
4,549
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-71
|
-71
|
-71
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,039
|
1,244
|
790
|
1,218
|
1,029
|
1. Hàng tồn kho
|
1,039
|
1,244
|
790
|
1,218
|
1,029
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,383
|
6,430
|
3,928
|
1,563
|
3,884
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,129
|
5,177
|
2,674
|
310
|
2,630
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,254
|
1,254
|
1,254
|
1,254
|
1,254
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
19,467
|
18,837
|
18,398
|
19,109
|
22,957
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
285
|
175
|
285
|
285
|
285
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
285
|
175
|
285
|
285
|
285
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
8,567
|
15,262
|
14,637
|
15,401
|
15,763
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
8,446
|
15,152
|
14,537
|
15,312
|
15,684
|
- Nguyên giá
|
86,294
|
94,009
|
94,040
|
95,133
|
96,254
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-77,848
|
-78,857
|
-79,503
|
-79,822
|
-80,570
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
121
|
110
|
100
|
90
|
79
|
- Nguyên giá
|
20,523
|
20,523
|
20,523
|
20,523
|
20,523
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-20,402
|
-20,412
|
-20,423
|
-20,433
|
-20,444
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
2,472
|
0
|
0
|
0
|
3,548
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
2,472
|
0
|
0
|
0
|
3,548
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
8,143
|
3,399
|
3,476
|
3,423
|
3,360
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
8,143
|
3,399
|
3,476
|
3,423
|
3,360
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
294,374
|
339,966
|
380,080
|
346,508
|
325,698
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
70,347
|
68,453
|
75,899
|
29,620
|
37,485
|
I. Nợ ngắn hạn
|
69,638
|
67,645
|
75,091
|
28,724
|
36,589
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
2,566
|
2,550
|
2,903
|
718
|
3,234
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2
|
27
|
15
|
7
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6,503
|
31,905
|
40,189
|
5,560
|
7,384
|
6. Phải trả người lao động
|
8,633
|
17,826
|
17,192
|
7,976
|
6,265
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1,364
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
31,337
|
1,817
|
1,281
|
953
|
1,049
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
8,000
|
8,000
|
8,000
|
8,000
|
8,000
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
11,232
|
5,519
|
5,511
|
5,510
|
10,657
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
709
|
808
|
808
|
896
|
896
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
140
|
140
|
140
|
140
|
140
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
569
|
668
|
668
|
756
|
756
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
224,027
|
271,512
|
304,180
|
316,888
|
288,213
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
224,027
|
271,512
|
304,180
|
316,888
|
288,213
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
120,830
|
120,830
|
120,830
|
120,830
|
120,830
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
8,450
|
8,450
|
8,450
|
8,450
|
8,450
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
94,061
|
141,581
|
174,274
|
187,005
|
158,353
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
74,397
|
74,397
|
74,397
|
74,397
|
142,107
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
19,664
|
67,184
|
99,877
|
112,608
|
16,246
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
686
|
651
|
626
|
603
|
580
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
294,374
|
339,966
|
380,080
|
346,508
|
325,698
|