TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
44,018
|
49,119
|
48,070
|
39,645
|
37,207
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4,299
|
8,503
|
3,792
|
16,017
|
10,149
|
1. Tiền
|
4,299
|
3,503
|
3,792
|
14,017
|
6,149
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
5,000
|
0
|
2,000
|
4,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
26,262
|
26,635
|
25,381
|
17,598
|
16,747
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
20,416
|
21,997
|
21,437
|
14,072
|
12,451
|
2. Trả trước cho người bán
|
5,043
|
3,120
|
2,769
|
3,361
|
2,339
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1,522
|
1,655
|
1,312
|
452
|
2,368
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-719
|
-136
|
-136
|
-288
|
-411
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
13,445
|
13,852
|
18,827
|
6,031
|
10,311
|
1. Hàng tồn kho
|
13,445
|
13,852
|
18,827
|
6,031
|
10,311
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
12
|
128
|
69
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
12
|
59
|
69
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
69
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
15,464
|
19,159
|
18,704
|
4,886
|
3,888
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
5,709
|
9,756
|
9,532
|
4,886
|
3,888
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
5,709
|
9,756
|
9,532
|
4,886
|
3,888
|
- Nguyên giá
|
32,513
|
38,516
|
41,291
|
32,174
|
32,246
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-26,805
|
-28,760
|
-31,759
|
-27,288
|
-28,358
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
139
|
75
|
41
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
1,745
|
1,745
|
1,745
|
1,745
|
1,745
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,606
|
-1,670
|
-1,704
|
-1,745
|
-1,745
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
9,522
|
8,929
|
8,929
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
9,522
|
8,929
|
8,929
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
94
|
399
|
201
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
94
|
399
|
201
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
59,483
|
68,277
|
66,774
|
44,531
|
41,094
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
29,706
|
38,347
|
37,070
|
16,095
|
12,359
|
I. Nợ ngắn hạn
|
29,706
|
38,347
|
37,070
|
16,095
|
12,359
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
2,956
|
4,444
|
5,956
|
1,800
|
1,400
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
4,336
|
11,609
|
11,077
|
6,475
|
4,347
|
4. Người mua trả tiền trước
|
5,085
|
140
|
569
|
65
|
53
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
380
|
663
|
642
|
1,610
|
572
|
6. Phải trả người lao động
|
3,051
|
7,709
|
5,506
|
4,194
|
3,980
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
465
|
274
|
250
|
434
|
249
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
62
|
98
|
114
|
68
|
148
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
12,411
|
12,436
|
12,057
|
1,438
|
1,460
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
958
|
974
|
899
|
11
|
150
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
29,777
|
29,930
|
29,704
|
28,435
|
28,735
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
29,777
|
29,930
|
29,704
|
28,435
|
28,735
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
22,000
|
22,000
|
22,000
|
22,000
|
22,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
410
|
410
|
410
|
410
|
410
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
5,427
|
5,166
|
5,393
|
4,165
|
4,267
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,940
|
2,354
|
1,901
|
1,860
|
2,058
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
254
|
86
|
66
|
320
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1,940
|
2,100
|
1,815
|
1,794
|
1,738
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
59,483
|
68,277
|
66,774
|
44,531
|
41,094
|