1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
50,234
|
42,474
|
61,271
|
76,645
|
31,157
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
50,234
|
42,474
|
61,271
|
76,645
|
31,157
|
4. Giá vốn hàng bán
|
45,186
|
38,009
|
54,992
|
70,785
|
28,307
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
5,048
|
4,465
|
6,278
|
5,861
|
2,849
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1
|
1
|
42
|
187
|
245
|
7. Chi phí tài chính
|
995
|
1,222
|
1,492
|
2,325
|
3,773
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
995
|
1,222
|
1,492
|
2,325
|
3,773
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
821
|
685
|
646
|
435
|
319
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,592
|
2,428
|
3,531
|
3,022
|
1,769
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
641
|
132
|
651
|
266
|
-2,768
|
12. Thu nhập khác
|
81
|
0
|
0
|
130
|
19
|
13. Chi phí khác
|
43
|
13
|
114
|
247
|
65
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
38
|
-13
|
-114
|
-117
|
-47
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
679
|
118
|
537
|
149
|
-2,814
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
156
|
27
|
144
|
51
|
73
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
156
|
27
|
144
|
51
|
73
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
522
|
92
|
393
|
99
|
-2,888
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
522
|
92
|
393
|
99
|
-2,888
|