Unit: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 159,739 112,874 9,278 27,714 27,714
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 381 242 19
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 159,739 112,874 8,897 27,472 27,694
4. Giá vốn hàng bán 130,763 100,827 11,921 28,585 26,131
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 28,976 12,047 -3,024 -1,113 1,563
6. Doanh thu hoạt động tài chính 27,855 71,134 60,979 14,210 1,150
7. Chi phí tài chính 20,465 33,226 42,144 6,907 426
-Trong đó: Chi phí lãi vay 19,760 32,965 42,144 4,905 426
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 3,024 1,009 118 223 358
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,274 15,688 10,850 10,054 8,463
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 17,069 33,259 4,843 -4,087 -6,535
12. Thu nhập khác 729 226 0 2,329 2
13. Chi phí khác 786 591 879 905 117
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -57 -364 -879 1,424 -115
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 17,012 32,894 3,963 -2,663 -6,649
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 819 7,962 2,297 544 288
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 819 7,962 2,297 544 288
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 16,192 24,932 1,667 -3,207 -6,938
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 16,192 24,932 1,667 -3,207 -6,938