TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2.279.329
|
2.454.762
|
2.719.677
|
2.699.921
|
2.442.910
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
303.549
|
146.327
|
418.893
|
477.749
|
227.444
|
1. Tiền
|
292.765
|
146.327
|
418.893
|
477.749
|
227.444
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
10.784
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
67.099
|
67.176
|
67.176
|
67.176
|
47.176
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
67.099
|
67.176
|
67.176
|
67.176
|
47.176
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
995.532
|
1.039.487
|
996.165
|
976.787
|
914.247
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
467.617
|
549.355
|
543.282
|
459.868
|
372.243
|
2. Trả trước cho người bán
|
289.055
|
318.357
|
319.917
|
313.642
|
338.525
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
30.355
|
31.710
|
32.337
|
32.922
|
33.500
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
247.063
|
177.322
|
137.886
|
176.354
|
175.978
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-38.557
|
-37.257
|
-37.257
|
-5.999
|
-5.999
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
810.516
|
1.107.855
|
1.124.353
|
1.044.799
|
1.154.989
|
1. Hàng tồn kho
|
810.516
|
1.107.855
|
1.124.353
|
1.044.799
|
1.154.989
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
102.632
|
93.918
|
113.090
|
133.411
|
99.055
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
5.862
|
6.597
|
7.455
|
5.349
|
7.579
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
80.364
|
68.543
|
89.352
|
111.820
|
76.241
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
16.406
|
18.778
|
16.282
|
16.242
|
15.235
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2.323.143
|
1.981.068
|
1.973.131
|
2.008.663
|
1.948.163
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.125
|
1.224
|
1.224
|
1.247
|
1.327
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.125
|
1.224
|
1.224
|
1.247
|
1.327
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.349.723
|
1.339.579
|
1.329.189
|
1.318.940
|
1.306.391
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.318.336
|
1.308.194
|
1.297.804
|
1.287.555
|
1.275.006
|
- Nguyên giá
|
1.604.185
|
1.604.590
|
1.604.641
|
1.604.641
|
1.604.641
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-285.848
|
-296.396
|
-306.838
|
-317.087
|
-329.636
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
31.387
|
31.385
|
31.385
|
31.385
|
31.385
|
- Nguyên giá
|
32.035
|
32.035
|
32.035
|
32.035
|
32.035
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-648
|
-650
|
-650
|
-650
|
-650
|
III. Bất động sản đầu tư
|
198.301
|
197.189
|
195.803
|
194.417
|
193.031
|
- Nguyên giá
|
220.850
|
221.125
|
221.125
|
221.125
|
221.125
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-22.548
|
-23.936
|
-25.322
|
-26.708
|
-28.094
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
746.819
|
393.806
|
398.375
|
455.699
|
403.783
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
746.819
|
393.806
|
398.375
|
455.699
|
403.783
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
9.061
|
9.061
|
9.061
|
9.061
|
8.573
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
9.061
|
9.061
|
9.061
|
9.061
|
8.573
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
18.113
|
40.209
|
39.479
|
29.299
|
35.059
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
17.986
|
39.944
|
39.324
|
29.057
|
34.867
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
127
|
265
|
155
|
242
|
192
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
4.602.471
|
4.435.830
|
4.692.809
|
4.708.584
|
4.391.073
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
3.512.867
|
3.340.752
|
3.618.911
|
3.619.132
|
3.288.206
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2.275.001
|
2.186.075
|
2.405.861
|
2.487.500
|
2.145.961
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
331.112
|
436.588
|
335.245
|
451.948
|
273.245
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
732.347
|
730.748
|
682.393
|
800.898
|
623.722
|
4. Người mua trả tiền trước
|
936.917
|
734.790
|
1.094.735
|
934.964
|
1.002.521
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
9.426
|
11.083
|
24.820
|
53.186
|
11.582
|
6. Phải trả người lao động
|
7.015
|
5.445
|
5.399
|
6.951
|
7.519
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
14.062
|
14.597
|
15.295
|
13.903
|
9.925
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
244.024
|
252.268
|
247.416
|
223.183
|
215.484
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
1.910
|
1.910
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
98
|
556
|
556
|
556
|
52
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.237.866
|
1.154.677
|
1.213.049
|
1.131.632
|
1.142.245
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
486.435
|
477.591
|
535.964
|
545.547
|
579.078
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
751.430
|
677.085
|
677.085
|
586.085
|
563.166
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.089.604
|
1.095.078
|
1.073.898
|
1.089.452
|
1.102.867
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.092.089
|
1.098.163
|
1.076.952
|
1.094.243
|
1.107.976
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.017.566
|
1.017.566
|
1.037.451
|
1.037.451
|
1.037.451
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
942
|
942
|
942
|
942
|
942
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
17.197
|
18.306
|
18.306
|
18.306
|
18.306
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
36.364
|
41.328
|
20.253
|
37.544
|
51.277
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
41.974
|
39.755
|
19.838
|
19.838
|
37.211
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-5.610
|
1.572
|
415
|
17.707
|
14.066
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
20.021
|
20.021
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
-2.485
|
-3.085
|
-3.054
|
-4.791
|
-5.109
|
1. Nguồn kinh phí
|
-2.485
|
-3.085
|
-3.054
|
-4.791
|
-5.109
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
4.602.471
|
4.435.830
|
4.692.809
|
4.708.584
|
4.391.073
|