TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
29,814
|
29,456
|
27,804
|
36,007
|
37,886
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3,291
|
2,216
|
1,881
|
8,122
|
7,023
|
1. Tiền
|
741
|
2,216
|
781
|
2,522
|
548
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
2,550
|
0
|
1,100
|
5,600
|
6,475
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
18,000
|
18,000
|
17,000
|
18,240
|
22,840
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
18,000
|
18,000
|
17,000
|
18,240
|
22,840
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
3,781
|
5,160
|
5,830
|
4,716
|
2,745
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1,441
|
1,309
|
1,471
|
2,676
|
1,354
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,416
|
2,398
|
2,958
|
1,496
|
938
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1,002
|
1,531
|
1,479
|
622
|
531
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-79
|
-78
|
-78
|
-78
|
-78
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3,137
|
3,206
|
2,776
|
3,418
|
3,923
|
1. Hàng tồn kho
|
3,137
|
3,206
|
2,776
|
3,418
|
3,923
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,606
|
875
|
317
|
1,511
|
1,355
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,238
|
617
|
29
|
1,459
|
1,271
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
79
|
0
|
93
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
289
|
257
|
194
|
53
|
83
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
164,159
|
164,909
|
167,047
|
164,230
|
162,242
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
990
|
0
|
0
|
367
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
990
|
0
|
0
|
367
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
158,527
|
160,268
|
162,866
|
160,249
|
157,679
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
157,768
|
159,442
|
162,093
|
159,528
|
157,012
|
- Nguyên giá
|
442,339
|
159,442
|
452,345
|
452,668
|
452,974
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-284,570
|
0
|
-290,252
|
-293,140
|
-295,962
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
759
|
826
|
773
|
720
|
667
|
- Nguyên giá
|
1,572
|
826
|
1,692
|
1,692
|
1,692
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-814
|
0
|
-919
|
-972
|
-1,025
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
2,278
|
163
|
608
|
502
|
552
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
2,278
|
163
|
608
|
502
|
552
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3,354
|
3,488
|
3,572
|
3,480
|
3,644
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
498
|
638
|
735
|
651
|
835
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
2,856
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
2,850
|
2,838
|
2,829
|
2,808
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
193,973
|
194,365
|
194,851
|
200,237
|
200,128
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
5,229
|
4,962
|
3,653
|
6,065
|
7,014
|
I. Nợ ngắn hạn
|
5,229
|
4,962
|
3,653
|
6,065
|
7,014
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1,099
|
1,099
|
550
|
550
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1,375
|
1,140
|
998
|
1,355
|
1,458
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
10
|
2
|
38
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,042
|
1,186
|
1,754
|
1,567
|
2,580
|
6. Phải trả người lao động
|
968
|
638
|
214
|
1,414
|
1,563
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
262
|
262
|
62
|
811
|
995
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
167
|
321
|
65
|
364
|
159
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
316
|
315
|
1
|
1
|
221
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
188,744
|
189,403
|
191,197
|
194,172
|
193,114
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
188,744
|
189,403
|
191,197
|
194,172
|
193,114
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
180,000
|
180,000
|
180,000
|
180,000
|
180,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
3,940
|
3,940
|
3,940
|
3,940
|
3,940
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
375
|
375
|
375
|
375
|
375
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
4,429
|
5,088
|
6,882
|
9,857
|
8,799
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
2,496
|
5,088
|
2,496
|
6,882
|
1,263
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1,933
|
0
|
4,386
|
2,975
|
7,536
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
193,973
|
194,365
|
194,851
|
200,237
|
200,128
|