I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
33,175
|
43,163
|
52,428
|
61,706
|
71,137
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-18,368
|
-21,948
|
-46,013
|
-33,974
|
-46,533
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-9,088
|
-10,097
|
-9,591
|
-10,588
|
-11,421
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-209
|
-107
|
-370
|
-181
|
-115
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-200
|
-707
|
0
|
-305
|
-852
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
5,507
|
129,515
|
2,375
|
2,980
|
3,662
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-6,198
|
-13,207
|
-19,074
|
-25,955
|
-22,146
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,619
|
126,614
|
-20,246
|
-6,317
|
-6,269
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,306
|
-1,574
|
-1,525
|
-56
|
-15
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-66,804
|
-14,500
|
-13,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
91,004
|
16,000
|
17,200
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6,000
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
24
|
123
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1,282
|
-1,451
|
22,675
|
1,444
|
10,185
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
21,000
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2,249
|
-1,659
|
-21,570
|
0
|
0
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
-1,099
|
-1,099
|
-1,099
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2,249
|
-1,659
|
-1,669
|
-1,099
|
-1,099
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1,087
|
123,503
|
760
|
-5,973
|
2,817
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,829
|
2,916
|
1,988
|
6,549
|
576
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,916
|
126,419
|
2,749
|
576
|
8,673
|