Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 4.812 51.200 23.153 42.992
2. Điều chỉnh cho các khoản 433 -23.625 -176 -48.276
- Khấu hao TSCĐ 1.718 1.424 1.134 1.198
- Các khoản dự phòng 108 80 5.132 -2.981
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -4.176 -25.575 -7.848 -48.245
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 2.783 446 1.406 1.753
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 5.245 27.575 22.978 -5.284
- Tăng, giảm các khoản phải thu 6.105 -58.746 3.465 -3.037
- Tăng, giảm hàng tồn kho -1.667 -1.505 -6.567 -6.881
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 120 2.661 -2.608 -28.496
- Tăng giảm chi phí trả trước 16.888 -386 -492 487
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác -899 -12.889 7.597 5.503
- Tiền lãi vay phải trả -2.758 -446 -1.406 -1.753
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -601 -3.797 -11.602 -2.616
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 -504 -1.043
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 22.434 -47.532 10.860 -43.118
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -6 -3.828 -20.956 -1.461
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -90.000 -30.000 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -17.127 -153.111 -183.000 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2.660 47.100 23.500 22.540
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 5 5.885 9.877 5.442
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -14.468 -193.953 -200.579 26.521
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 250.000 153.504 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 33.535 6.604 68.250 57.230
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -40.158 -25.093 -33.474 -51.603
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -6.623 231.511 188.279 5.627
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 1.342 -9.974 -1.440 -10.970
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 4.548 28.848 18.874 17.433
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 5.890 18.874 17.433 6.464