1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
342,426
|
337,587
|
352,024
|
479,667
|
422,164
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
9,171
|
7,618
|
5,359
|
6,086
|
5,947
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
333,254
|
329,969
|
346,665
|
473,581
|
416,217
|
4. Giá vốn hàng bán
|
239,333
|
238,853
|
253,798
|
340,765
|
312,142
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
93,922
|
91,116
|
92,868
|
132,815
|
104,075
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
44
|
46
|
91
|
219
|
65
|
7. Chi phí tài chính
|
4,840
|
4,543
|
4,033
|
4,941
|
4,853
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4,617
|
4,129
|
3,645
|
4,190
|
4,495
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
61,964
|
64,674
|
62,906
|
86,416
|
68,116
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
16,716
|
12,752
|
13,782
|
20,522
|
15,436
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
10,445
|
9,193
|
12,237
|
21,156
|
15,736
|
12. Thu nhập khác
|
537
|
131
|
336
|
174
|
1
|
13. Chi phí khác
|
396
|
554
|
171
|
182
|
109
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
141
|
-423
|
164
|
-9
|
-108
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
10,587
|
8,770
|
12,401
|
21,147
|
15,628
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,797
|
1,509
|
2,878
|
4,298
|
3,200
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1,797
|
1,509
|
2,878
|
4,298
|
3,200
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
8,790
|
7,261
|
9,523
|
16,850
|
12,428
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
8,790
|
7,261
|
9,523
|
16,850
|
12,428
|