1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
55,245
|
54,311
|
57,471
|
62,936
|
163,741
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
55,245
|
54,311
|
57,471
|
62,936
|
163,741
|
4. Giá vốn hàng bán
|
27,905
|
27,708
|
27,892
|
26,836
|
69,661
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
27,339
|
26,603
|
29,579
|
36,100
|
94,079
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,722
|
2,357
|
5,953
|
4,824
|
7,691
|
7. Chi phí tài chính
|
670
|
398
|
481
|
3,165
|
33,147
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
54
|
0
|
0
|
3,877
|
33,189
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
1,819
|
1,979
|
1,952
|
1,791
|
1,374
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9,500
|
8,436
|
8,520
|
9,985
|
15,924
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
18,073
|
18,148
|
24,579
|
25,983
|
51,325
|
12. Thu nhập khác
|
1,569
|
14,204
|
2
|
122
|
439
|
13. Chi phí khác
|
4
|
1
|
1
|
1
|
16
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1,565
|
14,203
|
1
|
121
|
424
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
19,637
|
32,350
|
24,581
|
26,104
|
51,749
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,346
|
4,553
|
1,933
|
1,807
|
7,768
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2,346
|
4,553
|
1,933
|
1,807
|
7,768
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
17,292
|
27,798
|
22,647
|
24,297
|
43,981
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
17,292
|
27,798
|
22,647
|
24,297
|
43,981
|