TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
49,430
|
41,180
|
66,484
|
38,515
|
44,372
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
7,467
|
23,781
|
17,971
|
13,607
|
13,582
|
1. Tiền
|
7,467
|
23,781
|
17,971
|
13,607
|
13,582
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
19,778
|
3,530
|
32,516
|
1,329
|
2,848
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1,462
|
2,340
|
31,908
|
271
|
460
|
2. Trả trước cho người bán
|
718
|
718
|
562
|
595
|
734
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
21,358
|
5,843
|
5,417
|
5,834
|
7,025
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3,759
|
-5,371
|
-5,371
|
-5,371
|
-5,371
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
11,852
|
13,599
|
14,285
|
16,766
|
17,286
|
1. Hàng tồn kho
|
12,837
|
13,599
|
14,285
|
16,766
|
17,286
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-984
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
10,334
|
271
|
1,711
|
6,813
|
10,656
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
9,943
|
0
|
0
|
5,027
|
9,392
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
41
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
391
|
271
|
1,711
|
1,745
|
1,264
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
755,926
|
755,559
|
752,367
|
749,035
|
749,094
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
178
|
178
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
178
|
178
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
270,436
|
266,095
|
260,258
|
255,353
|
305,423
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
269,584
|
265,254
|
259,429
|
254,534
|
304,611
|
- Nguyên giá
|
400,776
|
401,572
|
401,107
|
401,107
|
454,825
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-131,192
|
-136,318
|
-141,678
|
-146,573
|
-150,214
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
852
|
841
|
829
|
819
|
811
|
- Nguyên giá
|
1,670
|
1,670
|
1,670
|
1,670
|
1,670
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-818
|
-829
|
-841
|
-851
|
-858
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
244,245
|
247,894
|
251,875
|
253,288
|
202,815
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
244,245
|
247,894
|
251,875
|
253,288
|
202,815
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
237,947
|
237,947
|
237,782
|
237,861
|
237,733
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
238,505
|
238,505
|
238,505
|
238,505
|
238,505
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-558
|
-558
|
-723
|
-644
|
-772
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3,120
|
3,445
|
2,454
|
2,534
|
3,123
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3,120
|
3,445
|
2,454
|
2,534
|
3,123
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
805,356
|
796,739
|
818,851
|
787,550
|
793,466
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
258,217
|
257,143
|
266,786
|
234,993
|
250,770
|
I. Nợ ngắn hạn
|
140,755
|
139,680
|
176,453
|
144,661
|
160,438
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
89,280
|
84,392
|
146,802
|
89,995
|
98,180
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1,047
|
852
|
4,842
|
307
|
559
|
4. Người mua trả tiền trước
|
38,861
|
28,474
|
760
|
47,517
|
48,705
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
621
|
5,005
|
798
|
0
|
83
|
6. Phải trả người lao động
|
164
|
1,306
|
11,862
|
3,307
|
340
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
464
|
571
|
2,712
|
413
|
301
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
302
|
10,193
|
1,458
|
1,636
|
1,451
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
10,016
|
8,887
|
7,219
|
1,486
|
10,819
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
117,463
|
117,463
|
90,332
|
90,332
|
90,332
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
117,463
|
117,463
|
90,332
|
90,332
|
90,332
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
547,138
|
539,596
|
552,065
|
552,557
|
542,696
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
547,138
|
539,596
|
552,065
|
552,557
|
542,696
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
302,066
|
302,066
|
302,066
|
302,066
|
302,066
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-5,533
|
-5,533
|
-5,533
|
-5,533
|
-5,533
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
238,633
|
238,633
|
238,633
|
238,633
|
243,726
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
11,972
|
4,429
|
16,899
|
17,390
|
2,435
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
9,062
|
0
|
0
|
16,978
|
1,524
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
2,910
|
4,429
|
16,899
|
412
|
911
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
805,356
|
796,739
|
818,851
|
787,550
|
793,466
|