TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
948,102
|
963,187
|
1,605,616
|
1,602,875
|
1,761,376
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
30,304
|
44,218
|
58,586
|
24,501
|
210,986
|
1. Tiền
|
27,304
|
15,009
|
50,563
|
17,501
|
13,764
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
3,000
|
29,209
|
8,023
|
7,000
|
197,222
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
15,283
|
24,358
|
119,955
|
139,255
|
176,607
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
15,283
|
24,358
|
119,955
|
139,255
|
176,607
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
247,341
|
343,223
|
528,809
|
460,475
|
538,886
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
211,013
|
327,938
|
485,922
|
447,461
|
515,334
|
2. Trả trước cho người bán
|
18,132
|
15,161
|
43,995
|
13,935
|
15,142
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
611
|
591
|
488
|
2,751
|
2,343
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
23,769
|
6,010
|
5,614
|
4,054
|
11,778
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-6,184
|
-6,477
|
-7,211
|
-7,726
|
-5,710
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
616,188
|
514,037
|
857,148
|
934,558
|
765,958
|
1. Hàng tồn kho
|
616,665
|
519,168
|
858,059
|
987,079
|
776,024
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-477
|
-5,131
|
-911
|
-52,521
|
-10,066
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
38,986
|
37,352
|
41,117
|
44,086
|
68,939
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
10,471
|
8,649
|
9,655
|
9,128
|
13,001
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
28,487
|
28,695
|
31,462
|
34,953
|
52,279
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
28
|
8
|
0
|
4
|
3,660
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
824,399
|
788,050
|
735,149
|
791,788
|
746,345
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
4,384
|
1,165
|
3,959
|
10,651
|
5,698
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
1,010
|
710
|
994
|
7,614
|
4,686
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
3,374
|
455
|
2,965
|
3,037
|
1,013
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
743,070
|
737,826
|
672,855
|
702,843
|
665,744
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
741,595
|
736,530
|
670,990
|
700,376
|
663,880
|
- Nguyên giá
|
1,672,677
|
1,796,669
|
1,849,460
|
1,986,401
|
2,039,266
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-931,082
|
-1,060,139
|
-1,178,470
|
-1,286,025
|
-1,375,386
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,475
|
1,296
|
1,865
|
2,467
|
1,864
|
- Nguyên giá
|
10,403
|
11,225
|
11,203
|
12,594
|
12,780
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8,928
|
-9,929
|
-9,338
|
-10,126
|
-10,916
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
35,047
|
4,181
|
14,352
|
13,816
|
922
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
35,047
|
4,181
|
14,352
|
13,816
|
922
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
14,008
|
14,874
|
16,439
|
16,360
|
26,117
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
12,651
|
13,610
|
15,192
|
15,410
|
17,167
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
7,756
|
7,756
|
7,756
|
7,756
|
7,756
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-6,399
|
-6,492
|
-6,509
|
-6,806
|
-6,806
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8,000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
27,679
|
29,935
|
27,544
|
48,117
|
47,864
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
27,679
|
29,935
|
27,544
|
41,044
|
45,562
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
7,074
|
2,302
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
210
|
70
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,772,501
|
1,751,237
|
2,340,765
|
2,394,663
|
2,507,721
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,291,041
|
1,273,248
|
1,686,966
|
1,510,140
|
1,670,915
|
I. Nợ ngắn hạn
|
911,788
|
946,954
|
1,374,869
|
1,236,579
|
1,441,465
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
273,061
|
342,247
|
553,071
|
530,686
|
642,689
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
231,457
|
216,718
|
334,619
|
247,459
|
231,659
|
4. Người mua trả tiền trước
|
6,028
|
34,760
|
41,752
|
13,226
|
10,311
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
8,967
|
11,278
|
17,503
|
34,929
|
16,009
|
6. Phải trả người lao động
|
300,613
|
243,297
|
328,122
|
311,860
|
338,575
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
4,753
|
4,356
|
4,609
|
5,897
|
5,156
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
1,091
|
85
|
0
|
65
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
16,723
|
20,644
|
25,933
|
24,334
|
115,412
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
40
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
70,187
|
72,524
|
69,175
|
68,189
|
81,589
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
379,253
|
326,293
|
312,097
|
273,561
|
229,450
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
11,890
|
10,741
|
10,741
|
4,882
|
2,454
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
367,363
|
315,552
|
301,356
|
268,679
|
226,485
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
512
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
481,460
|
477,990
|
653,799
|
884,522
|
836,806
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
481,460
|
477,990
|
653,799
|
884,522
|
836,806
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
225,000
|
225,000
|
236,250
|
300,031
|
360,027
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
1,176
|
1,753
|
3,300
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
113,283
|
131,581
|
140,964
|
178,027
|
206,580
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
116,975
|
93,703
|
234,647
|
362,110
|
227,896
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
622
|
32,967
|
46,452
|
98,761
|
145,922
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
116,352
|
60,736
|
188,194
|
263,349
|
81,974
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
26,203
|
27,705
|
40,762
|
42,602
|
39,002
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,772,501
|
1,751,237
|
2,340,765
|
2,394,663
|
2,507,721
|