1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
8,008
|
7,965
|
23,820
|
75,182
|
101,035
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
8,008
|
7,965
|
23,820
|
75,182
|
101,035
|
4. Giá vốn hàng bán
|
6,960
|
7,037
|
5,871
|
11,853
|
14,620
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1,049
|
928
|
17,949
|
63,329
|
86,415
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,062
|
1,136
|
17,848
|
62,655
|
97,505
|
7. Chi phí tài chính
|
-11
|
32
|
27,799
|
97,262
|
156,194
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
27,612
|
76,651
|
82,314
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
15
|
19
|
20
|
17
|
28
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,768
|
1,770
|
6,411
|
14,124
|
21,032
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
339
|
244
|
1,568
|
14,581
|
6,665
|
12. Thu nhập khác
|
299
|
52
|
56,327
|
1,549
|
4,614
|
13. Chi phí khác
|
12
|
14
|
127
|
3,207
|
2,818
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
288
|
39
|
56,200
|
-1,658
|
1,796
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
627
|
282
|
57,767
|
12,923
|
8,460
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
119
|
48
|
2,527
|
10,780
|
22,705
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
-427
|
-3,135
|
-19,401
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
119
|
48
|
2,100
|
7,645
|
3,304
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
508
|
234
|
55,668
|
5,278
|
5,157
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
21
|
4,337
|
1,622
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
508
|
234
|
55,646
|
941
|
3,535
|