TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
260,482
|
215,316
|
302,535
|
459,478
|
400,134
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
8,684
|
18,026
|
5,250
|
33,623
|
22,995
|
1. Tiền
|
8,684
|
18,026
|
5,250
|
8,623
|
22,995
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
25,000
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
38,000
|
69,985
|
105,000
|
102,500
|
52,500
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
38,000
|
69,985
|
105,000
|
102,500
|
52,500
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
140,970
|
53,495
|
103,393
|
160,270
|
161,485
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
116,665
|
56,155
|
76,553
|
140,076
|
84,149
|
2. Trả trước cho người bán
|
11,246
|
428
|
578
|
864
|
74,779
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
25,103
|
8,867
|
38,262
|
30,643
|
13,544
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-12,044
|
-11,955
|
-12,000
|
-11,313
|
-10,987
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
59,231
|
69,293
|
78,760
|
138,708
|
139,719
|
1. Hàng tồn kho
|
59,421
|
69,293
|
78,760
|
140,778
|
139,719
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-190
|
0
|
0
|
-2,069
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
13,598
|
4,517
|
10,134
|
24,376
|
23,435
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,738
|
3,124
|
9,323
|
19,987
|
22,445
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3,562
|
1,393
|
0
|
4,389
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
7,298
|
0
|
811
|
0
|
989
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
258,735
|
247,151
|
213,514
|
228,926
|
354,505
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
247,877
|
241,077
|
209,132
|
221,220
|
313,385
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
247,855
|
241,077
|
209,132
|
221,220
|
313,385
|
- Nguyên giá
|
759,451
|
823,928
|
841,830
|
899,398
|
1,041,458
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-511,596
|
-582,851
|
-632,698
|
-678,178
|
-728,073
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
22
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
658
|
578
|
578
|
472
|
472
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-635
|
-578
|
-578
|
-472
|
-472
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1,678
|
1,852
|
1,101
|
1,668
|
26,364
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1,678
|
1,852
|
1,101
|
1,668
|
26,364
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
9,181
|
4,222
|
3,280
|
6,038
|
14,756
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
9,181
|
4,222
|
3,280
|
6,038
|
14,756
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
519,217
|
462,467
|
516,049
|
688,404
|
754,639
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
303,098
|
237,801
|
232,339
|
251,222
|
355,713
|
I. Nợ ngắn hạn
|
232,924
|
184,775
|
208,159
|
250,413
|
312,672
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
76,356
|
72,192
|
66,956
|
85,134
|
119,866
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
105,587
|
57,990
|
70,852
|
79,343
|
92,169
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,504
|
3,460
|
3,080
|
2,740
|
4,488
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
29
|
2,873
|
9,006
|
18,470
|
6,203
|
6. Phải trả người lao động
|
14,818
|
17,470
|
19,835
|
18,449
|
18,921
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
4,448
|
2,594
|
2,457
|
2,865
|
7,216
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
14,019
|
10,010
|
18,071
|
21,234
|
27,318
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
16,165
|
18,186
|
17,903
|
22,178
|
36,491
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
70,174
|
53,026
|
24,180
|
809
|
43,041
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
64,674
|
47,526
|
22,228
|
809
|
43,041
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
5,500
|
5,500
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
1,953
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
216,119
|
224,666
|
283,710
|
437,182
|
398,926
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
216,119
|
224,666
|
283,710
|
437,182
|
398,926
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
109,881
|
109,881
|
109,881
|
109,881
|
109,881
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
60,153
|
82,199
|
96,974
|
131,168
|
184,270
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
46,086
|
32,586
|
76,855
|
196,133
|
104,775
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
18,475
|
8,530
|
13,962
|
19,125
|
48,106
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
27,611
|
24,056
|
62,893
|
177,009
|
56,669
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
519,217
|
462,467
|
516,049
|
688,404
|
754,639
|