1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
878,102
|
639,983
|
677,770
|
756,313
|
521,853
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
8,515
|
2,904
|
5,149
|
5,526
|
9,889
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
869,587
|
637,078
|
672,621
|
750,786
|
511,964
|
4. Giá vốn hàng bán
|
798,622
|
589,646
|
640,620
|
710,783
|
536,645
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
70,965
|
47,432
|
32,000
|
40,003
|
-24,681
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
20
|
19
|
10
|
18
|
21
|
7. Chi phí tài chính
|
26,314
|
14,656
|
9,767
|
7,981
|
6,086
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
26,314
|
14,656
|
9,767
|
7,981
|
6,086
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
12,380
|
1,175
|
1,009
|
1,156
|
1,791
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
27,779
|
25,880
|
22,463
|
27,638
|
31,506
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
4,513
|
5,740
|
-1,228
|
3,246
|
-64,043
|
12. Thu nhập khác
|
1,941
|
178
|
2,486
|
74
|
170
|
13. Chi phí khác
|
51
|
736
|
51
|
704
|
137
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1,890
|
-558
|
2,435
|
-630
|
33
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
6,403
|
5,182
|
1,207
|
2,616
|
-64,010
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,324
|
1,093
|
300
|
719
|
143
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1,324
|
1,093
|
300
|
719
|
143
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
5,079
|
4,090
|
907
|
1,897
|
-64,154
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
5,079
|
4,090
|
907
|
1,897
|
-64,154
|