TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
500.658
|
510.469
|
374.060
|
306.331
|
310.910
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
90
|
1.730
|
13.284
|
481
|
3.458
|
1. Tiền
|
90
|
1.730
|
13.284
|
481
|
3.458
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
500.483
|
508.107
|
359.404
|
304.442
|
305.994
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
56.484
|
56.484
|
42.975
|
41.437
|
34.469
|
2. Trả trước cho người bán
|
11.324
|
11.331
|
11.472
|
11.329
|
11.314
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
57.060
|
57.060
|
57.060
|
57.060
|
57.060
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
270.000
|
270.000
|
170.000
|
170.000
|
170.000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
194.306
|
201.922
|
166.588
|
113.308
|
121.842
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-88.691
|
-88.691
|
-88.691
|
-88.691
|
-88.691
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
85
|
632
|
1.372
|
1.407
|
1.458
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
77
|
632
|
628
|
663
|
715
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
7
|
0
|
744
|
744
|
744
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2.191.423
|
2.254.852
|
2.330.785
|
2.395.708
|
2.466.715
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
35
|
35
|
35
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
35
|
35
|
35
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
1.078
|
1.078
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.078
|
-1.078
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
2.191.415
|
2.254.846
|
2.330.747
|
2.395.671
|
2.466.679
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
2.191.415
|
2.254.846
|
2.330.747
|
2.395.671
|
2.466.679
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
8
|
6
|
4
|
2
|
1
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
8
|
6
|
4
|
2
|
1
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.692.081
|
2.765.321
|
2.704.845
|
2.702.038
|
2.777.625
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2.704.764
|
2.783.327
|
2.725.962
|
2.725.250
|
2.802.434
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.112.030
|
1.181.654
|
346.763
|
359.092
|
435.926
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
11.770
|
11.770
|
11.770
|
11.770
|
11.770
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
4.540
|
3.918
|
3.830
|
3.821
|
3.829
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
781
|
534
|
29
|
31
|
34
|
6. Phải trả người lao động
|
148
|
137
|
127
|
124
|
103
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.090.250
|
1.160.754
|
326.466
|
338.804
|
415.648
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4.541
|
4.541
|
4.541
|
4.541
|
4.541
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.592.734
|
1.601.673
|
2.379.198
|
2.366.158
|
2.366.508
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
1.577.806
|
1.584.144
|
2.362.168
|
2.349.128
|
2.349.128
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
14.929
|
17.529
|
17.031
|
17.031
|
17.381
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-12.684
|
-18.005
|
-21.116
|
-23.212
|
-24.809
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-12.684
|
-18.005
|
-21.116
|
-23.212
|
-24.809
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
208.097
|
208.097
|
208.097
|
208.097
|
208.097
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
37.002
|
37.002
|
37.002
|
37.002
|
37.002
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
14.336
|
14.336
|
14.336
|
14.336
|
14.336
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-272.119
|
-277.440
|
-280.551
|
-282.646
|
-284.244
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-267.042
|
-267.042
|
-267.042
|
-281.070
|
-281.070
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-5.077
|
-10.399
|
-13.510
|
-1.576
|
-3.173
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.692.081
|
2.765.321
|
2.704.845
|
2.702.038
|
2.777.625
|