Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 500.658 510.469 374.060 306.331 310.910
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 90 1.730 13.284 481 3.458
1. Tiền 90 1.730 13.284 481 3.458
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 500.483 508.107 359.404 304.442 305.994
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 56.484 56.484 42.975 41.437 34.469
2. Trả trước cho người bán 11.324 11.331 11.472 11.329 11.314
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 57.060 57.060 57.060 57.060 57.060
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 270.000 270.000 170.000 170.000 170.000
6. Phải thu ngắn hạn khác 194.306 201.922 166.588 113.308 121.842
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -88.691 -88.691 -88.691 -88.691 -88.691
IV. Tổng hàng tồn kho 0 0 0 0 0
1. Hàng tồn kho 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 85 632 1.372 1.407 1.458
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 77 632 628 663 715
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 7 0 744 744 744
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2.191.423 2.254.852 2.330.785 2.395.708 2.466.715
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 35 35 35
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 35 35 35
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 0 0 0 0 0
1. Tài sản cố định hữu hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 1.078 1.078 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.078 -1.078 0 0 0
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2.191.415 2.254.846 2.330.747 2.395.671 2.466.679
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 2.191.415 2.254.846 2.330.747 2.395.671 2.466.679
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 8 6 4 2 1
1. Chi phí trả trước dài hạn 8 6 4 2 1
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2.692.081 2.765.321 2.704.845 2.702.038 2.777.625
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2.704.764 2.783.327 2.725.962 2.725.250 2.802.434
I. Nợ ngắn hạn 1.112.030 1.181.654 346.763 359.092 435.926
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 11.770 11.770 11.770 11.770 11.770
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 4.540 3.918 3.830 3.821 3.829
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 781 534 29 31 34
6. Phải trả người lao động 148 137 127 124 103
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.090.250 1.160.754 326.466 338.804 415.648
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4.541 4.541 4.541 4.541 4.541
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1.592.734 1.601.673 2.379.198 2.366.158 2.366.508
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 1.577.806 1.584.144 2.362.168 2.349.128 2.349.128
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 14.929 17.529 17.031 17.031 17.381
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu -12.684 -18.005 -21.116 -23.212 -24.809
I. Vốn chủ sở hữu -12.684 -18.005 -21.116 -23.212 -24.809
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 208.097 208.097 208.097 208.097 208.097
2. Thặng dư vốn cổ phần 37.002 37.002 37.002 37.002 37.002
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 14.336 14.336 14.336 14.336 14.336
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -272.119 -277.440 -280.551 -282.646 -284.244
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -267.042 -267.042 -267.042 -281.070 -281.070
- LNST chưa phân phối kỳ này -5.077 -10.399 -13.510 -1.576 -3.173
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2.692.081 2.765.321 2.704.845 2.702.038 2.777.625