I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
360,983
|
311,449
|
508,919
|
660,889
|
388,077
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-298,835
|
-206,255
|
-199,079
|
-286,082
|
-236,465
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-13,812
|
-14,138
|
-45,781
|
-66,062
|
-74,463
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
0
|
|
|
-11,014
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
824,748
|
685,514
|
302,338
|
266,218
|
363,982
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-865,698
|
-739,577
|
-338,714
|
-289,313
|
-395,529
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
7,387
|
36,994
|
227,682
|
285,650
|
34,587
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-233
|
-4,928
|
-1,939
|
-11,782
|
-1,793
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
40
|
0
|
820
|
136
|
40
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-1,000
|
-1,000
|
-30,190
|
-90,040
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
4,500
|
117,445
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
11,278
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
8,753
|
135
|
379
|
209
|
2,644
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
19,838
|
-5,793
|
-1,740
|
-37,127
|
28,296
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-64,039
|
-23,888
|
-80,147
|
-347,455
|
-23,017
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-64,039
|
-23,888
|
-80,147
|
-347,455
|
-23,017
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-36,814
|
7,314
|
145,796
|
-98,932
|
39,866
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
87,000
|
50,240
|
57,429
|
204,411
|
103,723
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
55
|
-126
|
1,187
|
-1,756
|
144
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
50,240
|
57,429
|
204,411
|
103,723
|
143,734
|