I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
117.899
|
179.747
|
176.187
|
210.136
|
124.773
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-6.085
|
40.020
|
90.565
|
117.709
|
126.427
|
- Khấu hao TSCĐ
|
5.479
|
28.599
|
43.114
|
60.194
|
46.281
|
- Các khoản dự phòng
|
-9.708
|
-16.864
|
-8.556
|
17.225
|
-921
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
|
250
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-6.829
|
-2.446
|
176
|
-5.717
|
-2.726
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
-1.825
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
4.973
|
30.731
|
57.655
|
46.006
|
83.542
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
111.815
|
219.767
|
266.751
|
327.845
|
249.492
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-81.697
|
-66.390
|
22.762
|
57.535
|
-7.792
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-331.642
|
225.962
|
163.756
|
23.648
|
14.569
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
438.727
|
-211.565
|
-135.150
|
-135.847
|
27.035
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-435
|
-7.864
|
5.131
|
-13.765
|
1.819
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-105.030
|
-53.799
|
-104.853
|
-65.328
|
-83.853
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-8.647
|
-14.806
|
-41.270
|
-32.072
|
-33.222
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.779
|
-1.771
|
-2.163
|
-852
|
-865
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
21.311
|
89.532
|
174.965
|
161.164
|
167.182
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4.295
|
-70.880
|
-67.404
|
-112.791
|
-14.848
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
6.867
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-49.400
|
|
-500
|
-500
|
-13.496
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
2.500
|
13.000
|
33.400
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
-750
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
26.669
|
189
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2.802
|
2.988
|
1.825
|
2.136
|
1.708
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-24.223
|
-65.203
|
-53.079
|
-77.756
|
-20.520
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
50.000
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
643.365
|
386.202
|
321.938
|
563.048
|
318.575
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-647.240
|
-384.233
|
-421.373
|
-600.781
|
-426.817
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-70.493
|
-34.203
|
-80
|
-13
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-24.368
|
-32.234
|
-99.515
|
-37.746
|
-108.242
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-27.280
|
-7.904
|
22.370
|
45.662
|
38.420
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
77.923
|
50.643
|
42.739
|
65.109
|
110.771
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
-220
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
50.643
|
42.739
|
65.109
|
110.771
|
148.972
|