Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 636.002 325.795 190.572 229.235 208.044
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 375 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 636.002 325.795 190.197 229.235 208.044
4. Giá vốn hàng bán 598.160 336.606 203.249 224.488 216.677
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 37.842 -10.811 -13.052 4.747 -8.633
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4.359 167 38 36 24
7. Chi phí tài chính 25.932 21.057 10.981 8.955 8.440
-Trong đó: Chi phí lãi vay 25.719 21.039 10.981 8.955 8.440
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 2.217 785 649 663 639
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11.113 7.922 7.405 7.303 6.469
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 2.939 -40.408 -32.049 -12.137 -24.157
12. Thu nhập khác 5.984 81 0 117 19.286
13. Chi phí khác 1.419 302 1.019 1 1.502
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 4.566 -221 -1.019 116 17.784
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 7.505 -40.630 -33.068 -12.021 -6.373
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.514 0 0 0 2.556
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.514 0 0 0 2.556
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 5.991 -40.630 -33.068 -12.021 -8.929
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 5.991 -40.630 -33.068 -12.021 -8.929