Unit: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 50,856 27,869 39,330 14,352 13,381
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 50,856 27,869 39,330 14,352 13,381
4. Giá vốn hàng bán 44,681 26,157 32,170 12,470 13,223
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 6,174 1,711 7,160 1,882 158
6. Doanh thu hoạt động tài chính 527 1 278 57 136
7. Chi phí tài chính 11,522 11,576 12,467 11,016 11,459
-Trong đó: Chi phí lãi vay 11,522 11,576 12,467 11,016 11,459
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,897 2,354 3,154 1,939 2,272
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -10,718 -12,217 -8,183 -11,016 -13,437
12. Thu nhập khác 2 0 256 0 200
13. Chi phí khác 847 717 1,080 3,783 1,473
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -845 -717 -825 -3,783 -1,273
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -11,563 -12,934 -9,007 -14,799 -14,710
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -11,563 -12,934 -9,007 -14,799 -14,710
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -11,563 -12,934 -9,007 -14,799 -14,710