1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
50,856
|
27,869
|
39,330
|
14,352
|
13,381
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
50,856
|
27,869
|
39,330
|
14,352
|
13,381
|
4. Giá vốn hàng bán
|
44,681
|
26,157
|
32,170
|
12,470
|
13,223
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
6,174
|
1,711
|
7,160
|
1,882
|
158
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
527
|
1
|
278
|
57
|
136
|
7. Chi phí tài chính
|
11,522
|
11,576
|
12,467
|
11,016
|
11,459
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
11,522
|
11,576
|
12,467
|
11,016
|
11,459
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
|
0
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,897
|
2,354
|
3,154
|
1,939
|
2,272
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-10,718
|
-12,217
|
-8,183
|
-11,016
|
-13,437
|
12. Thu nhập khác
|
2
|
0
|
256
|
0
|
200
|
13. Chi phí khác
|
847
|
717
|
1,080
|
3,783
|
1,473
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-845
|
-717
|
-825
|
-3,783
|
-1,273
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-11,563
|
-12,934
|
-9,007
|
-14,799
|
-14,710
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
|
0
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
|
0
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-11,563
|
-12,934
|
-9,007
|
-14,799
|
-14,710
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-11,563
|
-12,934
|
-9,007
|
-14,799
|
-14,710
|