1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
133,414
|
92,239
|
130,833
|
97,832
|
113,338
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
18
|
0
|
0
|
33
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
133,397
|
92,239
|
130,833
|
97,800
|
113,338
|
4. Giá vốn hàng bán
|
112,381
|
76,913
|
100,582
|
78,673
|
90,531
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
21,016
|
15,326
|
30,251
|
19,127
|
22,806
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,793
|
1,859
|
1,578
|
1,848
|
1,639
|
7. Chi phí tài chính
|
4,636
|
2,646
|
5,333
|
3,270
|
3,169
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,343
|
1,587
|
1,138
|
731
|
1,405
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
4,243
|
3,180
|
3,900
|
3,787
|
3,491
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,538
|
4,498
|
5,479
|
6,483
|
4,425
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
9,393
|
6,860
|
17,116
|
7,434
|
13,360
|
12. Thu nhập khác
|
76
|
297
|
220
|
0
|
1
|
13. Chi phí khác
|
480
|
453
|
373
|
506
|
580
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-404
|
-156
|
-154
|
-506
|
-580
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
8,989
|
6,704
|
16,963
|
6,928
|
12,780
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,837
|
1,411
|
3,484
|
1,459
|
2,664
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
57
|
20
|
-17
|
17
|
8
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1,894
|
1,432
|
3,467
|
1,476
|
2,672
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
7,095
|
5,273
|
13,496
|
5,452
|
10,108
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
7,095
|
5,273
|
13,496
|
5,452
|
10,108
|