単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 133,414 92,239 130,833 97,832 113,338
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 18 0 0 33
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 133,397 92,239 130,833 97,800 113,338
4. Giá vốn hàng bán 112,381 76,913 100,582 78,673 90,531
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 21,016 15,326 30,251 19,127 22,806
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,793 1,859 1,578 1,848 1,639
7. Chi phí tài chính 4,636 2,646 5,333 3,270 3,169
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2,343 1,587 1,138 731 1,405
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 4,243 3,180 3,900 3,787 3,491
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,538 4,498 5,479 6,483 4,425
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 9,393 6,860 17,116 7,434 13,360
12. Thu nhập khác 76 297 220 0 1
13. Chi phí khác 480 453 373 506 580
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -404 -156 -154 -506 -580
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 8,989 6,704 16,963 6,928 12,780
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,837 1,411 3,484 1,459 2,664
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 57 20 -17 17 8
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1,894 1,432 3,467 1,476 2,672
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 7,095 5,273 13,496 5,452 10,108
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 7,095 5,273 13,496 5,452 10,108