TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
224.798
|
234.327
|
253.660
|
282.507
|
223.684
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
5.788
|
7.841
|
3.476
|
48
|
20
|
1. Tiền
|
788
|
2.586
|
3.476
|
48
|
20
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
5.000
|
5.255
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2.200
|
2.200
|
371
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
2.200
|
2.200
|
371
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
103.836
|
94.586
|
55.377
|
76.429
|
54.624
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
56.955
|
60.840
|
33.324
|
40.659
|
28.189
|
2. Trả trước cho người bán
|
14.921
|
10.201
|
12.459
|
21.013
|
12.644
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
32.430
|
24.016
|
10.064
|
15.228
|
14.263
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-471
|
-471
|
-471
|
-471
|
-471
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
110.320
|
125.963
|
192.141
|
204.970
|
167.836
|
1. Hàng tồn kho
|
110.320
|
125.963
|
192.141
|
204.970
|
167.836
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2.655
|
3.737
|
2.295
|
1.061
|
1.204
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
434
|
2.904
|
206
|
133
|
9
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2.221
|
833
|
2.089
|
928
|
1.194
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
89.563
|
81.334
|
59.059
|
46.043
|
31.182
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
1.059
|
1.059
|
1.059
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
1.059
|
1.059
|
1.059
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
81.723
|
75.488
|
53.367
|
41.608
|
27.707
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
64.001
|
59.685
|
53.367
|
41.608
|
27.707
|
- Nguyên giá
|
115.157
|
121.747
|
129.274
|
127.269
|
120.327
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-51.156
|
-62.062
|
-75.907
|
-85.661
|
-92.620
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
17.723
|
15.803
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
19.197
|
19.197
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.475
|
-3.395
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.035
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.035
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
6.804
|
5.846
|
4.634
|
3.377
|
2.416
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
6.804
|
5.846
|
4.634
|
3.377
|
2.416
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
314.361
|
315.660
|
312.719
|
328.550
|
254.866
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
232.167
|
232.354
|
228.202
|
243.776
|
237.118
|
I. Nợ ngắn hạn
|
215.083
|
217.722
|
225.786
|
242.937
|
237.118
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
83.677
|
106.114
|
97.688
|
92.562
|
87.383
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
39.504
|
74.648
|
101.133
|
95.490
|
97.526
|
4. Người mua trả tiền trước
|
76.784
|
47
|
4.510
|
22.190
|
22.095
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
315
|
2.646
|
897
|
2.284
|
5.183
|
6. Phải trả người lao động
|
4.206
|
6.786
|
4.019
|
1.133
|
788
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2.042
|
6.668
|
180
|
6.579
|
4.261
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
8.474
|
20.804
|
17.351
|
22.691
|
19.873
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
82
|
9
|
9
|
9
|
9
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
17.084
|
14.633
|
2.415
|
839
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
148
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
16.936
|
14.633
|
2.415
|
839
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
82.194
|
83.306
|
84.517
|
84.774
|
17.747
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
82.194
|
83.306
|
84.517
|
84.774
|
17.747
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
76.000
|
76.000
|
76.000
|
76.000
|
76.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
5.991
|
5.991
|
5.991
|
5.991
|
5.991
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
203
|
1.315
|
2.527
|
2.783
|
-64.244
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-21.656
|
-2.805
|
1.315
|
2.527
|
2.783
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
21.859
|
4.120
|
1.211
|
256
|
-67.027
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
314.361
|
315.660
|
312.719
|
328.550
|
254.866
|