I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-3,549
|
-151
|
-589
|
8,198
|
11,167
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1,682
|
1,083
|
1,381
|
1,556
|
1,477
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,815
|
1,542
|
1,463
|
1,460
|
1,477
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
-69
|
0
|
15
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-301
|
-549
|
-225
|
-51
|
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
168
|
160
|
143
|
132
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-1,866
|
932
|
792
|
9,754
|
12,643
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-52,767
|
-9,648
|
-2,041
|
-9,860
|
1,493
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
3,536
|
1,511
|
-640
|
-76,740
|
-5,258
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
43,719
|
2,305
|
-3,165
|
78,171
|
-211
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
233
|
342
|
382
|
138
|
446
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-177
|
-160
|
-143
|
-126
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-374
|
0
|
0
|
0
|
-800
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-951
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-7,696
|
-4,718
|
-4,814
|
1,338
|
7,362
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-143
|
-915
|
3
|
-550
|
-315
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2,056
|
2,345
|
-210
|
474
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-11,000
|
0
|
11,000
|
-11,000
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
11,000
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
55
|
3
|
601
|
-5
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-9,032
|
1,432
|
11,394
|
-81
|
-315
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-550
|
-550
|
-550
|
-550
|
-550
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-120
|
120
|
-120
|
-5,880
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-670
|
-430
|
-670
|
-6,430
|
-550
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-17,399
|
-3,716
|
5,910
|
-5,174
|
6,497
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
21,867
|
4,468
|
752
|
6,662
|
1,489
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4,468
|
752
|
6,662
|
1,489
|
7,986
|