I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được
|
30,956,510
|
32,836,478
|
37,648,210
|
50,802,236
|
58,701,187
|
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả
|
-11,511,295
|
-12,272,703
|
-12,053,063
|
-14,426,925
|
-33,277,635
|
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được
|
3,185,837
|
3,575,553
|
4,367,378
|
4,135,568
|
561,391
|
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán)
|
1,276,978
|
1,607,374
|
3,097,962
|
3,231,427
|
387,614
|
- Thu nhập khác
|
162,295
|
75,057
|
557,087
|
491,344
|
258,644
|
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro
|
1,937,102
|
1,599,755
|
2,689,366
|
1,648,266
|
182,411
|
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ
|
-9,207,742
|
-10,057,337
|
-12,114,505
|
-14,428,046
|
-4,938,031
|
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ
|
-1,812,234
|
-2,037,888
|
-2,962,863
|
-2,353,765
|
-2,424,665
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động
|
14,987,451
|
15,326,289
|
21,229,572
|
29,100,105
|
19,450,916
|
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
|
|
|
|
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác
|
-672,364
|
4,598,359
|
-5,951,475
|
3,807,045
|
1,810,539
|
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán
|
-12,443,909
|
-16,134,144
|
-33,560,038
|
-27,277,350
|
-7,004,389
|
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
-14,836
|
-22,270
|
-237,188
|
204,791
|
269,772
|
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng
|
-35,644,665
|
-47,966,360
|
-65,261,380
|
-98,036,017
|
-52,830,933
|
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản
|
-4,932,063
|
-5,413,888
|
-3,582,679
|
-4,506,424
|
-4,429,856
|
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động
|
-1,334,331
|
-8,223,571
|
-7,273,743
|
1,408,610
|
15,815,856
|
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
0
|
0
|
0
|
-230,493
|
-8,381,535
|
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD
|
-10,156,829
|
562,420
|
8,683,912
|
5,556,395
|
-7,510,783
|
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng
|
30,129,137
|
38,249,389
|
73,978,699
|
58,913,483
|
85,827,834
|
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá
|
15,130,991
|
24,634,934
|
15,963,361
|
27,571,201
|
6,381,519
|
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro
|
-17,837
|
-94,786
|
1,791,362
|
4,019
|
-4,370
|
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
-5,634
|
0
|
0
|
|
97,152
|
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động
|
6,074,593
|
9,388,187
|
-892,760
|
5,596,550
|
-14,224,657
|
- Chi từ các quỹ của TCTD
|
-206,821
|
-228,688
|
-419,345
|
-235,586
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
892,883
|
14,675,871
|
4,468,298
|
1,876,329
|
35,267,065
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền giảm do bán công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Mua sắm TSCĐ
|
-701,576
|
-759,265
|
-1,259,868
|
-1,748,106
|
-240,841
|
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
2,905
|
4,739
|
7,861
|
2,048
|
0
|
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
-115
|
- Mua sắm bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
-9
|
0
|
0
|
|
40,960
|
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
600
|
7,221
|
13,291
|
170,949
|
872,854
|
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn
|
78,227
|
92,511
|
114,835
|
131,941
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-619,853
|
-654,794
|
-1,123,881
|
-1,443,168
|
672,858
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
|
432,090
|
1,719,922
|
0
|
|
5,520,149
|
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
2,120,000
|
0
|
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia
|
-1,304,219
|
0
|
0
|
|
-21
|
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
|
-1,036,712
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
|
0
|
573,062
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
-1,908,841
|
2,292,984
|
0
|
2,120,000
|
5,520,128
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1,635,811
|
16,314,061
|
3,344,417
|
2,553,161
|
41,460,051
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
47,648,084
|
46,012,273
|
62,326,334
|
65,670,751
|
68,223,910
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
46,012,273
|
62,326,334
|
65,670,751
|
68,223,912
|
110,960,143
|