TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
40,838
|
68,078
|
85,246
|
106,039
|
122,726
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3,235
|
1,739
|
4,200
|
3,074
|
11,468
|
1. Tiền
|
3,235
|
1,739
|
4,200
|
3,074
|
11,468
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
30,036
|
62,396
|
47,015
|
80,759
|
63,547
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
27,868
|
50,153
|
38,806
|
49,575
|
61,831
|
2. Trả trước cho người bán
|
624
|
559
|
2,575
|
1,066
|
1,031
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1,900
|
11,962
|
5,912
|
30,535
|
2,253
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-356
|
-277
|
-277
|
-417
|
-1,568
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3,538
|
3,233
|
31,379
|
20,100
|
39,828
|
1. Hàng tồn kho
|
3,538
|
3,233
|
31,379
|
20,100
|
39,828
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4,029
|
710
|
2,651
|
2,106
|
7,883
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
710
|
0
|
0
|
135
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3,641
|
0
|
2,651
|
2,106
|
6,687
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
388
|
0
|
0
|
0
|
1,061
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
90,771
|
96,864
|
74,583
|
49,315
|
58,215
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2,221
|
2,741
|
2,989
|
2,745
|
8,683
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
2,221
|
2,741
|
2,989
|
2,745
|
8,683
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
11,152
|
15,121
|
10,573
|
7,194
|
4,967
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
10,943
|
14,928
|
10,395
|
7,030
|
4,819
|
- Nguyên giá
|
66,413
|
74,106
|
65,601
|
65,601
|
64,950
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-55,470
|
-59,179
|
-55,206
|
-58,571
|
-60,131
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
208
|
193
|
178
|
163
|
148
|
- Nguyên giá
|
451
|
451
|
451
|
451
|
451
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-243
|
-258
|
-273
|
-288
|
-303
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
26,185
|
25,062
|
25,419
|
25,419
|
29,494
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
26,185
|
25,062
|
25,419
|
25,419
|
29,494
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
20,018
|
26,706
|
26
|
26
|
26
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
31,814
|
31,814
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
100
|
72
|
26
|
26
|
26
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-11,895
|
-5,180
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
31,196
|
27,234
|
35,576
|
13,931
|
15,045
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
31,196
|
27,234
|
35,576
|
13,931
|
15,045
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
131,609
|
164,942
|
159,829
|
155,355
|
180,941
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
93,734
|
125,230
|
122,049
|
147,236
|
162,376
|
I. Nợ ngắn hạn
|
92,939
|
121,591
|
119,618
|
145,615
|
161,566
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
4,148
|
7,258
|
4,408
|
810
|
810
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
50,606
|
47,516
|
43,222
|
56,802
|
86,238
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
6,241
|
903
|
170
|
1,851
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
30,216
|
53,205
|
66,000
|
75,596
|
65,738
|
6. Phải trả người lao động
|
6,406
|
5,215
|
3,405
|
4,021
|
5,653
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
172
|
1,402
|
1,478
|
7,876
|
1,251
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,391
|
754
|
202
|
339
|
25
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
795
|
3,639
|
2,431
|
1,620
|
810
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
795
|
3,639
|
2,431
|
1,620
|
810
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
37,875
|
39,712
|
37,780
|
8,119
|
18,565
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
37,875
|
39,712
|
37,780
|
8,119
|
18,565
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
35,000
|
35,000
|
35,000
|
35,000
|
35,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
2,697
|
2,697
|
2,697
|
2,697
|
2,697
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
178
|
2,015
|
83
|
-29,578
|
-19,132
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-3,160
|
178
|
0
|
0
|
-29,578
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
3,338
|
1,837
|
83
|
-29,578
|
10,446
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
131,609
|
164,942
|
159,829
|
155,355
|
180,941
|