TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
63,516
|
77,183
|
99,347
|
85,723
|
89,427
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4,516
|
13,518
|
7,338
|
1,479
|
302
|
1. Tiền
|
4,516
|
3,468
|
2,217
|
1,479
|
302
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
10,050
|
5,121
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
3,336
|
9,762
|
7,636
|
5,891
|
5,144
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1,776
|
2,790
|
2,589
|
3,276
|
5,382
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,053
|
4,268
|
3,041
|
1,844
|
509
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
513
|
3,996
|
3,399
|
2,165
|
654
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,006
|
-1,292
|
-1,393
|
-1,395
|
-1,400
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
55,597
|
53,576
|
83,441
|
77,530
|
83,043
|
1. Hàng tồn kho
|
55,597
|
53,576
|
83,441
|
77,530
|
91,427
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-8,384
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
67
|
327
|
932
|
823
|
937
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
67
|
327
|
324
|
216
|
315
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
608
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
608
|
0
|
623
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
48,111
|
53,561
|
43,455
|
36,208
|
27,366
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
38,281
|
34,991
|
32,921
|
26,113
|
20,543
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
38,281
|
34,991
|
32,921
|
26,113
|
20,543
|
- Nguyên giá
|
82,322
|
85,851
|
90,411
|
86,992
|
86,986
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-44,041
|
-50,859
|
-57,490
|
-60,879
|
-66,443
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
93
|
0
|
0
|
12
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
93
|
0
|
0
|
12
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
9,737
|
18,569
|
10,534
|
10,083
|
6,822
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
9,737
|
18,569
|
10,534
|
10,083
|
6,822
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
111,627
|
130,743
|
142,802
|
121,931
|
116,792
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
111,421
|
35,160
|
70,459
|
76,127
|
104,876
|
I. Nợ ngắn hạn
|
104,947
|
35,160
|
70,459
|
76,127
|
104,876
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
41,035
|
9,719
|
33,264
|
41,898
|
40,099
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
43,980
|
16,055
|
22,525
|
20,332
|
50,894
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4
|
7
|
24
|
4
|
4
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
14
|
1,195
|
19
|
19
|
0
|
6. Phải trả người lao động
|
641
|
3,944
|
9,327
|
3,861
|
3,987
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
33
|
1,958
|
1,253
|
1,315
|
924
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
17,858
|
386
|
284
|
4,751
|
6,178
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
1,771
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,382
|
125
|
3,764
|
3,948
|
2,791
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
6,474
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
6,474
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
206
|
95,583
|
72,343
|
45,804
|
11,917
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
206
|
95,583
|
72,343
|
45,804
|
11,917
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
40,000
|
40,000
|
40,000
|
40,000
|
40,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
978
|
978
|
978
|
978
|
978
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
9,049
|
9,049
|
22,715
|
25,310
|
25,310
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-49,821
|
45,556
|
8,650
|
-20,484
|
-54,371
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-39,135
|
-49,821
|
0
|
0
|
-20,484
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-10,686
|
95,377
|
8,650
|
-20,484
|
-33,888
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
111,627
|
130,743
|
142,802
|
121,931
|
116,792
|