1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
190,307
|
154,830
|
193,456
|
169,713
|
758,047
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
23,920
|
11,649
|
12,681
|
4,098
|
62,476
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
166,386
|
143,181
|
180,775
|
165,616
|
695,571
|
4. Giá vốn hàng bán
|
145,572
|
129,552
|
162,438
|
153,363
|
673,629
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
20,814
|
13,629
|
18,337
|
12,253
|
21,942
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
8
|
3
|
3
|
1
|
15
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
379
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
0
|
379
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
18,050
|
15,217
|
11,705
|
10,401
|
12,526
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,508
|
2,336
|
2,936
|
3,459
|
5,248
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1,264
|
-3,921
|
3,699
|
-1,607
|
3,805
|
12. Thu nhập khác
|
374
|
373
|
77
|
40,587
|
1,103
|
13. Chi phí khác
|
146
|
0
|
2,657
|
0
|
3,044
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
228
|
373
|
-2,580
|
40,587
|
-1,941
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1,493
|
-3,548
|
1,119
|
38,980
|
1,864
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
7,776
|
488
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
7,776
|
488
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1,493
|
-3,548
|
1,119
|
31,203
|
1,376
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1,493
|
-3,548
|
1,119
|
31,203
|
1,376
|