1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
4,151,112
|
3,223,222
|
3,948,690
|
5,401,941
|
4,340,774
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,558
|
2,166
|
1,867
|
2,068
|
1,499
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
4,149,555
|
3,221,057
|
3,946,823
|
5,399,873
|
4,339,275
|
4. Giá vốn hàng bán
|
3,973,389
|
3,056,910
|
3,757,220
|
5,184,063
|
4,170,038
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
176,165
|
164,147
|
189,603
|
215,810
|
169,237
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
221
|
306
|
175
|
188
|
138
|
7. Chi phí tài chính
|
16,034
|
14,517
|
11,283
|
9,960
|
10,218
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
14,877
|
14,510
|
11,283
|
9,960
|
10,125
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
107,854
|
99,720
|
92,860
|
107,051
|
85,016
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
31,716
|
32,101
|
66,115
|
78,576
|
64,793
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
20,782
|
18,113
|
19,520
|
20,410
|
9,348
|
12. Thu nhập khác
|
3,025
|
960
|
2,382
|
1,398
|
10,591
|
13. Chi phí khác
|
5,812
|
868
|
827
|
870
|
575
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-2,787
|
92
|
1,554
|
527
|
10,015
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
17,996
|
18,205
|
21,075
|
20,937
|
19,363
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5,116
|
1,966
|
4,332
|
2,861
|
3,144
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
1,380
|
932
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
5,116
|
1,966
|
4,332
|
4,241
|
4,077
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
12,879
|
16,239
|
16,742
|
16,696
|
15,286
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
12,879
|
16,239
|
16,742
|
16,696
|
15,286
|