Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 105.232 70.805 61.295 100.570 129.325
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 105.232 70.805 61.295 100.570 129.325
4. Giá vốn hàng bán 99.806 59.211 50.519 84.771 113.860
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 5.426 11.593 10.776 15.799 15.465
6. Doanh thu hoạt động tài chính 20.363 25.363 17.227 16.690 16.582
7. Chi phí tài chính 5 1 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 2.714 1.705 267 107 13
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8.953 10.540 7.222 7.434 9.167
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 14.117 24.711 20.514 24.948 22.867
12. Thu nhập khác 2.298 7.955 283 2.296 510
13. Chi phí khác 1.998 5.579 724 1.070 3
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 300 2.375 -441 1.226 506
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 14.418 27.086 20.073 26.174 23.374
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 2.372 1.603 2.820 2.260
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 2.372 1.603 2.820 2.260
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 14.418 24.714 18.470 23.354 21.113
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 14.418 24.714 18.470 23.354 21.113