1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.185.324
|
1.093.891
|
1.129.398
|
1.013.368
|
1.046.345
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
73.847
|
64.882
|
75.096
|
66.318
|
76.136
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.111.477
|
1.029.009
|
1.054.302
|
947.051
|
970.209
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.005.984
|
925.921
|
943.975
|
866.731
|
880.559
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
105.494
|
103.088
|
110.327
|
80.320
|
89.650
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
16.582
|
9.868
|
12.988
|
16.855
|
11.907
|
7. Chi phí tài chính
|
34.054
|
67.798
|
55.903
|
16.779
|
28.466
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
27.378
|
27.195
|
25.809
|
21.401
|
22.814
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
7.334
|
6.038
|
6.828
|
8.355
|
8.325
|
9. Chi phí bán hàng
|
40.852
|
37.821
|
88.823
|
15.325
|
53.418
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
44.271
|
40.433
|
39.983
|
211.191
|
37.954
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
10.232
|
-27.058
|
-54.566
|
-137.765
|
-9.956
|
12. Thu nhập khác
|
24.015
|
-22.782
|
1.288
|
4.174
|
1.302
|
13. Chi phí khác
|
23.138
|
-1.974
|
1.085
|
20.616
|
3.023
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
877
|
-20.809
|
203
|
-16.442
|
-1.720
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
11.109
|
-47.867
|
-54.362
|
-154.207
|
-11.676
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
12.705
|
12.410
|
6.858
|
12.447
|
7.355
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
5.993
|
-36.846
|
-17.741
|
6.546
|
1.700
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
18.699
|
-24.435
|
-10.883
|
18.993
|
9.056
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-7.590
|
-23.431
|
-43.479
|
-173.200
|
-20.732
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-230
|
-7.427
|
7.164
|
2.377
|
3.957
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-7.360
|
-16.004
|
-50.643
|
-175.576
|
-24.689
|