TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2.479.611
|
2.579.976
|
2.522.160
|
2.431.736
|
2.050.829
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
150.341
|
160.882
|
181.135
|
294.901
|
207.327
|
1. Tiền
|
128.079
|
150.336
|
176.018
|
277.784
|
201.207
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
22.261
|
10.546
|
5.117
|
17.117
|
6.120
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
35.700
|
46.200
|
35.200
|
26.200
|
37.317
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
35.700
|
46.200
|
35.200
|
26.200
|
37.317
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.425.904
|
1.545.529
|
1.534.390
|
1.323.917
|
990.044
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
584.467
|
590.081
|
574.117
|
497.787
|
576.951
|
2. Trả trước cho người bán
|
52.716
|
48.734
|
62.141
|
89.818
|
71.604
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
563.544
|
521.845
|
637.160
|
567.561
|
655.556
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
239.465
|
399.378
|
275.331
|
351.899
|
238.319
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-14.287
|
-14.509
|
-14.359
|
-183.147
|
-552.386
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
825.100
|
789.221
|
736.109
|
748.423
|
776.335
|
1. Hàng tồn kho
|
828.656
|
791.512
|
738.121
|
753.653
|
782.059
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-3.556
|
-2.291
|
-2.011
|
-5.229
|
-5.725
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
42.565
|
38.144
|
35.326
|
38.294
|
39.808
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
17.448
|
13.850
|
11.084
|
13.815
|
15.551
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2.937
|
2.771
|
2.579
|
2.759
|
2.261
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
22.180
|
21.522
|
21.663
|
21.721
|
21.995
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2.576.522
|
2.307.907
|
2.209.068
|
2.158.265
|
1.789.778
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
683.108
|
648.575
|
630.206
|
627.206
|
289.987
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
12.712
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
670.396
|
648.575
|
630.206
|
627.206
|
626.987
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-337.000
|
II. Tài sản cố định
|
1.126.107
|
1.013.466
|
983.651
|
964.146
|
942.079
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
978.091
|
867.913
|
846.399
|
828.166
|
808.388
|
- Nguyên giá
|
1.549.615
|
1.394.611
|
1.390.143
|
1.390.655
|
1.387.956
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-571.524
|
-526.698
|
-543.744
|
-562.489
|
-579.569
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
22.679
|
22.254
|
21.829
|
21.404
|
20.979
|
- Nguyên giá
|
22.962
|
22.962
|
22.962
|
22.962
|
22.962
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-283
|
-708
|
-1.133
|
-1.558
|
-1.983
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
125.337
|
123.299
|
115.423
|
114.575
|
112.712
|
- Nguyên giá
|
166.904
|
166.861
|
160.328
|
161.348
|
161.411
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-41.567
|
-43.561
|
-44.905
|
-46.773
|
-48.699
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
162.121
|
150.503
|
104.560
|
83.676
|
85.570
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
162.121
|
150.503
|
104.560
|
83.676
|
85.570
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
163.613
|
143.945
|
150.773
|
165.396
|
168.915
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
107.093
|
87.425
|
94.253
|
102.608
|
106.128
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
68.123
|
68.123
|
68.123
|
68.123
|
68.123
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-11.603
|
-11.603
|
-11.603
|
-5.336
|
-5.336
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
249.267
|
253.664
|
244.839
|
225.518
|
213.619
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
244.169
|
249.124
|
240.359
|
221.235
|
209.218
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
5.098
|
4.539
|
4.480
|
4.283
|
4.401
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
192.307
|
97.754
|
95.039
|
92.324
|
89.608
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
5.056.132
|
4.887.883
|
4.731.228
|
4.590.001
|
3.840.607
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2.143.521
|
2.027.740
|
1.914.681
|
1.946.333
|
1.929.825
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.657.695
|
1.639.930
|
1.566.755
|
1.647.482
|
1.658.771
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
946.166
|
1.061.256
|
1.043.417
|
1.146.259
|
1.203.430
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
554.385
|
439.594
|
366.733
|
359.122
|
325.379
|
4. Người mua trả tiền trước
|
40.467
|
27.417
|
26.397
|
27.980
|
29.495
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
25.036
|
26.819
|
27.856
|
26.842
|
15.469
|
6. Phải trả người lao động
|
11.079
|
8.739
|
18.224
|
21.154
|
9.127
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
56.018
|
43.397
|
62.161
|
45.087
|
47.130
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
55
|
13
|
106
|
98
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
25.165
|
25.943
|
16.192
|
15.774
|
26.816
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-218
|
0
|
0
|
162
|
1.828
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
-402
|
6.710
|
5.764
|
4.995
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
485.826
|
387.810
|
347.926
|
298.851
|
271.055
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
280
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
373.135
|
312.690
|
289.887
|
234.914
|
205.270
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
107.030
|
69.625
|
52.673
|
58.174
|
60.321
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
5.662
|
5.215
|
5.366
|
5.763
|
5.463
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2.912.611
|
2.860.143
|
2.816.547
|
2.643.668
|
1.910.782
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2.912.611
|
2.860.143
|
2.816.547
|
2.643.668
|
1.910.782
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.197.843
|
1.197.843
|
1.197.843
|
1.197.843
|
1.197.843
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
426.599
|
426.599
|
426.599
|
426.599
|
426.599
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
-3.772
|
-3.772
|
-3.772
|
-3.772
|
-3.772
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
69.832
|
70.988
|
70.988
|
70.988
|
70.988
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1.153.178
|
1.132.042
|
1.083.720
|
908.464
|
194.678
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1.160.538
|
1.155.406
|
1.157.727
|
1.158.047
|
219.367
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-7.360
|
-23.364
|
-74.007
|
-249.583
|
-24.689
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
68.932
|
36.443
|
41.169
|
43.546
|
24.446
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
5.056.132
|
4.887.883
|
4.731.228
|
4.590.001
|
3.840.607
|