Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 11.109 -47.867 -54.362 -154.207 -11.676
2. Điều chỉnh cho các khoản 37.759 129.042 25.762 186.036 29.820
- Khấu hao TSCĐ 32.527 31.451 24.489 25.064 25.123
- Các khoản dự phòng -3.809 -1.143 -279 166.298 -150
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -3.369 4.049 14.208 -3.771 -251
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -14.968 67.489 -38.465 -22.956 -17.715
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 27.378 27.195 25.809 21.401 22.814
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 48.868 81.175 -28.600 31.829 18.144
- Tăng, giảm các khoản phải thu 48.021 -82.958 57.761 -25.426 3.489
- Tăng, giảm hàng tồn kho -426 28.223 62.313 -15.532 -28.406
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 7.231 -51.691 -5.622 7.990 -27.028
- Tăng giảm chi phí trả trước 8.991 -3.589 13.763 16.393 10.280
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -16.089 -39.459 -21.546 -28.752 -15.535
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -10.021 -11.931 -8.395 -12.835 -22.229
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 16.236 -16.236 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -3.172 -10.634 -2.089 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 99.638 -107.100 67.585 -26.334 -61.285
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -9.345 -20.846 -14.738 -2.545 -1.908
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 120 652 681 -681 300
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -43.939 -124.499 -73.222 -49.520 -128.226
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 84.356 169.998 -53.144 142.520 39.114
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 6.368 123.188 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 18.010 12.472 13.779 1.519 36.317
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 49.203 44.145 -3.455 91.292 -54.403
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 782.248 844.359 895.118 803.064 818.537
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -909.342 -745.907 -938.971 -754.206 -790.526
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -48.466 -25.026 -59 0 -29
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -175.560 73.427 -43.913 48.857 27.983
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -26.719 10.472 20.217 113.816 -87.705
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 177.060 150.341 160.882 181.135 294.901
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 69 36 -49 131
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 150.341 160.882 181.135 294.901 207.327