I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
11.109
|
-47.867
|
-54.362
|
-154.207
|
-11.676
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
37.759
|
129.042
|
25.762
|
186.036
|
29.820
|
- Khấu hao TSCĐ
|
32.527
|
31.451
|
24.489
|
25.064
|
25.123
|
- Các khoản dự phòng
|
-3.809
|
-1.143
|
-279
|
166.298
|
-150
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-3.369
|
4.049
|
14.208
|
-3.771
|
-251
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-14.968
|
67.489
|
-38.465
|
-22.956
|
-17.715
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
27.378
|
27.195
|
25.809
|
21.401
|
22.814
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
48.868
|
81.175
|
-28.600
|
31.829
|
18.144
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
48.021
|
-82.958
|
57.761
|
-25.426
|
3.489
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-426
|
28.223
|
62.313
|
-15.532
|
-28.406
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
7.231
|
-51.691
|
-5.622
|
7.990
|
-27.028
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
8.991
|
-3.589
|
13.763
|
16.393
|
10.280
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-16.089
|
-39.459
|
-21.546
|
-28.752
|
-15.535
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-10.021
|
-11.931
|
-8.395
|
-12.835
|
-22.229
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
16.236
|
-16.236
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3.172
|
-10.634
|
-2.089
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
99.638
|
-107.100
|
67.585
|
-26.334
|
-61.285
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-9.345
|
-20.846
|
-14.738
|
-2.545
|
-1.908
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
120
|
652
|
681
|
-681
|
300
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-43.939
|
-124.499
|
-73.222
|
-49.520
|
-128.226
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
84.356
|
169.998
|
-53.144
|
142.520
|
39.114
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
6.368
|
123.188
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
18.010
|
12.472
|
13.779
|
1.519
|
36.317
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
49.203
|
44.145
|
-3.455
|
91.292
|
-54.403
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
782.248
|
844.359
|
895.118
|
803.064
|
818.537
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-909.342
|
-745.907
|
-938.971
|
-754.206
|
-790.526
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-48.466
|
-25.026
|
-59
|
0
|
-29
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-175.560
|
73.427
|
-43.913
|
48.857
|
27.983
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-26.719
|
10.472
|
20.217
|
113.816
|
-87.705
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
177.060
|
150.341
|
160.882
|
181.135
|
294.901
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
69
|
36
|
-49
|
131
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
150.341
|
160.882
|
181.135
|
294.901
|
207.327
|